I.
|
HÓA LÝ NƯỚC, THỰC PHẨM, KHÔNG KHÍ
|
|
|
|
1
|
Phụ gia thực phẩm
(Định lượng)
|
Kali sorbate
|
TCVN 10628:2015
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Rhodamin B
|
TCVN 8670 : 2011
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Sudan I
|
Thường quy kỹ thuật Viện dinh dưỡng
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Natribenzoat
|
TCVN 10627:2015
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Kali Axesulfam
|
TCVN 8471 : 2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Sacarin
|
TCVN 8471 : 2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Aspartame
|
TCVN 8471 : 2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Cyclamat
|
TCVN 8472 : 2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Acid Sorbic
|
TCVN 8122 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Acid Benzoic
|
TCVN 8122 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất làm rắn chắc: Calci Citrat, nhôm sulfat khan, nhôm sulfat
|
QCVN 4-9 : 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất giữ màu: KNO2
|
QCVN 4-5 : 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất làm ẩm: Calci dihydrogen diphosphat
|
QCVN 4-2 : 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất điều vị: Acid L-Glutamic, mono Natri L-Glutamat, monoKali L-Glutamat,Caci diL-Glutamat, Acid 5’-Guanylic, Acid 5’-Inosinic
|
QCVN 4-1 : 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất tạo xốp: Natri cacbonat, Amoni carbonat
|
QCVN 4-3 : 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất điều chỉnh độ acid: Acid Malic, acid Fumaric, acid Citric, triNatri citrat, acid Tartric, di Natri tartrat, Kali Natri tartrat, Natri fumarat, Nhôm Kalisulfat, Natri hydroxyd, Kali hydroxyd
|
QCVN 4-11 :2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất được sử dụng để bổ sung iod: Kali iodat
|
QCVN 3-6 : 2011/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Phẩm màu: Curcumin, Carmin, Erythrosin, RominB.
|
QCVN 4-10 :2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất bảo quản: acid Benzoic, Kali benzoat, Ethyl p-hydrobenzoat, Methyl p-hydrobenzoat, Natri sulfit, Natri hydrosulfit, Meta bisulfit, Kali meta bisulfit, Kali sulfit, Acid propionic, Natri propionat, Natri thiosulfat
|
QCVN 4-12 :2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất chống oxy hoá: acid ascorbic, Natri ascorbat, Calci ascorbat, ascorbyl stearat, acid Erythorbic
|
QCVN 4-6 : 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Phụ gia thực phẩm: Mì chính
|
TCVN1459:2008
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất được sử dụng để bổ sung Magie: Magie hydroxyd carbonat, Magie Clorid, Magie Gluconat
|
QCVN 3-5:2011/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất độn: Celulose
|
QCVN4-16:2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
2
|
Thực phẩm (Măng, Miến, Rau củ quả, mật ong, giò, chả, chè, nước ngọt, bánh kẹo, gạo, lạp sườn, sữa, thịt, ngũ cốc, bột nghệ, dầu mỡ động thực vật.........
|
Hàm lượng Asen (As)
|
TCVN 8427:2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Thuỷ ngân (Hg)
|
TCVN 7604 : 2007
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Cadimi (Cd)
|
TCVN 8126 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Chì (Pb)
|
TCVN 8126 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Kẽm (Zn)
|
TCVN 8126 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Đồng (Cu)
|
TCVN 8126 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Sắt (Fe)
|
TCVN 8126 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Selen
|
TCVN 8669 : 2011
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Crom
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Niken
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Magie
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Kali
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Canxi
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Acid (*)
|
TCVN 4589:1988....
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng ẩm (*)
|
TCVN 8135:2009
TCVN 4069:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng Tro tổng số
|
TCVN 8124:2009
TCVN 4070:2009….
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl
|
TCVN 4071 : 2009…
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Nitơ Amoniac
|
TCVN 10494 : 2014
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Nitơ tổng
|
TCVN 3705-90
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng Protein tổng số
|
TCVN 4593:1988
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
xác định hàm lượng lipt tự do và lipit tổng số
|
TCVN 4592:1988
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định chỉ số PEROXYT trong thực phẩm
|
TCVN 6121:2018
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước
|
TCVN 5517:1991
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàn the trong thực phẩm và thức ăn
|
TCVN 8895:2012
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước
|
TCVN 3973-84.
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định độ NaCl
|
TCVN 3973-84.
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng iot trong muối
|
TCVN 3973-84.
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
HCBVTV
(Thuốc trừ sâu)
|
Azadirachtin
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hexaconazole
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Methomyl
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Abamectin
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
HCBVTV metominostropin
|
TCVN 8384 : 2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ pH rau quả
|
TCVN 7806:2007
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ axít của bia
|
TCVN 5564:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ brix
|
3QTTN 83: 1988
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ màu ( phẩm màu)
|
TCVN 5517:1991
QĐ 883/2001/BYT ngày 22/3/2001
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ màu ICUMSA
|
TCVN 8462:2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng anpha amylase
|
TCVN 10790:2015
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng saccaroza
|
TCVN 5269:1990
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính axít boric (borax)
|
TCVN 8895:2012
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính axít vô cơ
|
TCVN 5042: 1994
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính celluase
|
PPNB
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính dulcin
|
TCVN 5042:1994
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính nitơ amoniac
|
TCVN 3706: 1990
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính protease
|
PPNB
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ màu
|
TCVN 6333:2001
|
|
|
Độ màu ebc
|
TCVN 1148-2:2016
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ pH của thịt
|
TCVN 4835:2002
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính sunphua hydro (H2S)
|
TCVN 3699: 1990
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chỉ số hydroxyl
|
TCVN 11080:2015
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chỉ số xà phòng hóa
|
TCVN 6126:2015 (ISO 3657:2013)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng andehyt
|
TCVN 8009:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng đường khử
|
TCVN 6960:2001
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng đường tổng
|
TCVN 4074:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng amoniac
|
TCVN 3706: 1990
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng axít
|
TCVN 4073: 85
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng axít béo tự do
|
TCVN 6127:2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng axít cố định
|
TCVN 4589: 1988
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng axít cyahydric (HCN)
|
TCVN 8763:2011
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng axít dễ bay hơi
|
TCVN 4589: 1988
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng axít lactic
|
TCVN 6836:2007
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng axít tổng
|
TCVN 4589: 1988
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng chất béo
|
TCVN 4072:1985
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng cafein
|
TCVN 9723:2013
(ISO 20481:2008)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng canxi
|
TCVN 10916:2015
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng carbon dioxyt (CO2 ) trong bia
|
TCVN 5563: 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng casein
|
TCVN 11157:2015
(ISO 5543:2004)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng chất chiết
|
TCVN 5610:2007
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng chất chiết không bay hơi
|
TCVN 5565:1991
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng chất hòa tan nguyên thủy
|
TCVN 5565:1991
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng chất khô
|
TCVN 842:2006
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng chất không xà phòng hóa
|
TCVN 10480:2014
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng chất khoáng
|
TCVN 10916:2015
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng chất tan
|
TCVN 5610:1991
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng diacetyl
|
TCVN 6058:1995
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng este
|
AOAC 972:07
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng etanol
|
TCVN 8008:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng furfurol
|
TCVN 7886:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng gluten ướt
|
TCVN 7871-1:2008
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng gluxít
|
TCVN 4594:1988
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng glycerin
|
TCVN 1794:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng glycerol tự do
|
TCVN 11053:2015
(ISO 2272:1989)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng histamin
|
TCVN 8352:2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng hydroxymethylfuafural (H.M.F)
|
TCVN 5270:2008
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng kali
|
TCVN 10916:2015
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng lactose
|
TCVN 11162:2015 (ISO 5548:2004)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng magiê
|
TCVN 3973: 1984
TCVN 10916:2015
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng metanol
|
TCVN 8010:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng monoglyceride
|
QCVN 4-22:2011/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng monosodium glutamat
|
QCVN 4-1:2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng muối ăn
|
TCVN 4591:1988
TCVN 3701:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng natri
|
TCVN 10916:2015
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng nước và chất bay hơi
|
TCVN 4326:2001
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng nitơ formon
|
PPNB
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng nitrít (NO2)
|
ISO 3091:1975
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng phốtpho
|
TCVN 1525:2001
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng prôtein
|
TCVN 4328-2:2011
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng sắt
|
TCVN 8126:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng saccaro
|
PPNB
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng sulfua dioxide(SO2)
|
TCVN 6328:1997
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng sunphua dioxyt (SO2) (Trong rau, quả)
|
TCVN 9219:2012
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng tạp chất
|
TCVN 4891:2013
(ISO 927:2009)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng tạp chất sắt trong chè
|
TCVN 5614: 1991
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng tổng nitơ bay hơi (T.V.B)
|
TCVN 10326:2014
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng tinh bột (đồ hộp)
|
TCVN 4594: 1988
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng tro sulfate
|
TCVN 11467:2016
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng tro tổng
|
TCVN 5611:2007
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng tro không tan trong nước
|
TCVN 7804:2007
(ISO 751:1998)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng vitamin A, beta caroten
|
TCVN 8972-2:2011
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng vitamin E
|
TCVN 8276:2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng xơ
|
TCVN 8050:2012
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hoạt độ urê
|
TCVN 4847:1989
(ISO 5506:1988)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Màu EBC (bia)
|
TCVN 6061:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nito formon
|
PPNB
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tro không tan trong axít
|
TCVN 5612:2007
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng bơ trong sữa
|
TCVN TCVN 8103:2009
(ISO 14456:2007)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm cúc tổng hợp Pyrethoid (chất đầu tiên trong nhóm. Từ chất thứ hai trở đi mức thu bằng 1/2 chất đầu)
|
TCVN; AOAC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật các nhóm còn lại (chất đầu tiên trong nhóm. Từ chất thứ hai trở đi mức thu bằng 1/2 chất đầu)
|
TCVN; AOAC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Formaldehyde trong đường trắng
|
TCVN 11469:2016
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng vanillin
|
TCVN 6467:1998
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ ẩm
|
TCVN 3700: 1990
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Đường kính điếu
|
TCVN 4285: 1986
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng bụi
|
TCVN 5616: 1991
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tỷ lệ gãy vụn
|
TCVN 5932: 1995
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ ẩm
|
TCVN 4045: 1993
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chiều dài thuốc
|
TCVN 4285: 1986
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tỉ lệ bụi trong sợi
|
TCVN 4285: 1986
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tỉ lệ bong hồ
|
TCVN 4285: 1986
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chiều dài chung của điếu thuốc
|
TCVN 4285: 1986
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tỷ khối
|
TCVN 4285: 1986
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng vitamin A
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng vitamin E
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng vitamin D
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng vitamin C
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B9, B12 (cho mỗi chất)
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chất
|
|
Hàm lượng Sudan I.
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chất
|
|
Hàm lượng Histamin
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Paraquad
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Diquad
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng phẩm màu (Tartrazine, Sunset Yellow, Carmoisin, Amaranth, Ponceau 4R, Erythosine, Idigocarmine, Brilliant Blue FCF) (cho mỗi chất)
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chất
|
|
Hàm lượng acid hữu cơ (acid acetic, acid propionic, acid formic, acid lactic) (cho mỗi chất)
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chất
|
|
Hàm lượng Glucosamine
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Ure
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Lycopen
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Curcumin
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Tryptophan
|
HPLC
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Rượu, bia, đồ uống có ga…..
|
Độ đắng của bia
|
TCVN 6059:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Cảm quan
|
TCVN 8007 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Ethanol
|
TCVN 8008 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ acid
|
TCVN 8012 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Methanol (*)
|
TCVN 8010:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Adehyd
|
TCVN 8009:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Furfurol
|
TCVN 7886:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Bia hơi quy định kỹ thuật
|
TCVN 7042:2013
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Cảm quan
|
TCVN 6063:1995
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Ethanol
|
TCVN 5562:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng CO2
|
TCVN 5563:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Acid
|
TCVN 5564:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất hoà tan ban đầu
|
TCVN 5565:1991
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ màu
|
TCVN 5566:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Diacetyl
|
TCVN 6058:1995
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Sữa
|
Sản phẩm chất béo từ sữa: Cream dạng lỏng, Bơ, ..
|
QCVN 5-4: 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Sữa dạng lỏng
|
QCVN 5-1: 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Sữa dạng bột
|
QCVN 5-2: 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Sữa lên men
|
QCVN 5-5: 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Sản phẩm Phomat
|
QCVN 5-3: 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Kháng sinh nhóm Ampicilin
|
TCVN 8348 : 2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Dư lượng Tetracylin
|
TCVN 8748 : 2011
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nước sinh hoạt, nước qua lọc dùng uống trực tiếp, nức đóng chai đóng bình, nước giếng, nước thải, nước dưới đất, nước dùng trong chăn nuôi, nước thải
Nước đá dùng liền…..
|
pH*
|
TCVN 6492 : 2011
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Màu sắc
|
|
|
|
Mùi vị
|
|
|
|
Độ cứng*
|
TCVN 6224 : 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ đục
|
TCVN 6184 : 2008
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chỉ số Pecmanganat*
|
TCVN 6186 : 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng NO2-*
|
TCVN 6178 : 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Nitrat (NO3-) *
|
TCVN 6180 - 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Clorua*
|
TCVN 6194 : 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Clo dư *
|
TCVN 6225-3:2011
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng sunfat (SO4)
|
TCVN 6200 - 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Amoni (NH4)*
|
TCVN 6179 - 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Florua (F)
|
Thường quy viện SKNN
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Sắt (Fe)*
|
TCVN 6177 : 1996(*)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Thuỷ ngân (Hg)
|
TCVN 7877 : 2008
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Cadimi (Cd)
|
TCVN 6197 : 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Asen (As) *
|
TCVN 6626 : 2000
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Chì (Pb)
|
TCVN 6193 : 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Đồng (Cu) *
|
TCVN 6193 : 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Kẽm (Zn) *
|
TCVN 6193 : 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Mangan (Mn)
|
TCVN 6002:1995
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Niken (Ni) *
|
TCVN 6193 : 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Crom (Cr6+)
|
TCVN 6658 - 2000
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng tổng Crom
|
TCVN 6222:2008
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Bromat
|
ISO 15061:2001
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Clorat
|
TCVN 6494-4:2000
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Clorit
|
TCVN 6494-4:2000
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Selen
|
TCVN 6183:1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Stibi
|
ISO 11885:2007
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Bor
|
TCVN 6635 : 2000
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Xyanid
|
TCVN 7723:2007
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Molybden
|
TCVN 7929:2008
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
TCVN 6625 : 2000
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Tổng chất rắn hòa tan
|
Thường quy viện SKNN
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ kiềm
|
TCVN 6636 - 1 : 2000
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Oxi hòa tan (DO)
|
TCVN 7324 : 2004
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Phosphat (PO43-)
|
TCVN 6202 : 2008
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
COD
|
TCVN 6491:1999
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
BOD5
|
TCVN 6001-1:2008
TCVN 6001-2:2008
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Natri (Na)
|
TCVN 6196 – 1 : 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Calci (Ca)
|
TCVN 6198 : 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tổng Phenol
|
TCVN 6216:1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất hoạt động bề mặt
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nhiệt độ
|
TCVN 4557:1988
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Dầu mỡ động thực vật
|
TCVN 5295:1995
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Phosphat (tính theo P)
|
TCVN 6202:1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Đất, Giá thể
|
Hàm lượng Asen (As)
|
TCVN 8467:2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Cadimi (Cd)
|
TCVN 6496:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Chì (Pb)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Đồng (Cu)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Kẽm (Zn)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Crom (Cr)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Mangan (Mn)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Niken (Ni)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Đo nhanh các yếu tố MTLĐ
|
Vi khí hâu
|
Thường quy kỹ thuật-Viện y học lao động và vệ sinh môi trường
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tiếng ồn
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Ánh sáng
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
CO2
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Điện từ trường
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Độ rung
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xuất liều phóng xạ
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Bụi toàn phần
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Bụi hô hấp
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Bụi PM 10
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Đo áp suất khí quyển
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
8
|
Mẫu không khí, Quan trắc MTLĐ
|
Nồng độ Bụi toàn phần bằng cân trọng lượng
|
Thường quy kỹ thuật-Viện y học lao động và vệ sinh môi trường
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nồng độ bụi hô hấp bằng cân trọng lượng
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nồng độ chì (Pb)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nồng độ arsenic trioxyd
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nồng độ Antimon
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nồng độ crom trioxit
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nồng độ phenol
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nồng độ Arsin
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nồng độ Mangan
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nồng độ Kẽm
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nồng độ silic tự do trong bụi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng Hydrogen sulfide (H2S)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng khí cacbon oxyt (CO)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng khí cacbon đioxyt (CO2)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng khí oxy (O2)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng hơi axit Sunfuric (H2SO4)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng NH3
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng hơi axit HCl
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng khí Clo (Cl2)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng hơi kiềm (NaOH)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng Nitơ Dioxyt (NO2)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng Sunfua Dioxyt (SO2)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng BenZen (C6H6)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
9
|
Test nhanh
Nước sinh hoạt, nước TK Dầu, mỡ, Rượu, Bát,đĩa
Nước đun sôi
......
|
Phát hiện nhanh Nitrit
|
Test nhanh Bộ công an
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Phát hiện nhanh Nitrat
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Phát hiện nhanh Dầu, mỡ bị ôi thiu
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Phát hiện nhanh hàm lượng Sacarose
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính hàn the
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính Formon
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính Salysilic
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính Hypochlorid
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính Formon
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính dư lượng hóa chất BVTV
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Kiểm tra nhanh phẩm màu kiềm
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Kiểm tra nhanh ure
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Kiểm tra nhanh sulfit
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Kiểm tra nhanh methanol
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Kiểm tra tinh bột
|
PPTNB
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Kiểm tra dầu mỡ
|
PPTNB
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Kiểm tra độ sôi
|
PPTNB
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Kiểm tra nhanh acid vô cơ trong Dấm
|
Test nhanh BCA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
II.
|
VI SINH NƯỚC, THỰC PHẨM, KHÔNG KHÍ
|
|
|
|
1.
|
Thực phẩm
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí*
|
TCVN 4884- 1: 2015
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tổng số Clostridium Perfingens
|
QĐ số 3348/2001/QĐ- BYT ngày 31/7/2001
TCVN 4991:2005
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Escherichichia Coli*
|
TCVN 6846- 2007
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tổng số Coliforms*
|
TCVN 4882- 2007
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tổng số Staphylocous aureus*
|
TCVN 4830- 1: 2005 (ISO: 6888 – 1: 1999)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Pseudomonas aeruginosa (Trực khuẩn mủ xanh)
|
QĐ số 3347/2001/QĐ- BYT ngày31/7/2001
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
V.parahaemolyticus
V. cholerae
|
TCVN 7905-1:2008 (ISO/ TS 21872: 2007)(E)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Shigella
|
TCVN 8131:2009 (ISO 21567- 2004)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tổng số nấm mem- nấm mốc*
|
TCVN 8275-1: 2010
TCVN 8275-2: 2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Samonella
|
TCVN 10780-1:2017
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định lượng Bacillus cereus
|
TCVN 4992:2005
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định lượng Streptococcus faecal
|
QĐ số 3351/2001/QĐ – BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Nước SH, nước thải….
|
Tổng số Coliform *
|
TCVN 6187- 2:1996
TCVN 6187- 1: 2019
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Fecal coliforms*
|
TCVN 6187- 2:1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
E. Coli
|
TCVN 6187- 2:1996
TCVN 6187- 1: 2019
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TQKT VYHLĐ
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Shigella
|
SMEWW 9260 E
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Salmonella
|
SMEWW 9260 B
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Vibrio cholerae
|
SMEWW 9260 H
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit
|
TCVN 6191-1: 1996
TCVN 6191-2: 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Nước tinh khiết
|
Coliforms*
|
TCVN 6187- 1: 2019
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
E. coli*
|
TCVN 6187- 1: 2019
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
P.aeruginosa *
|
TCVN 8881:2011
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit*
|
TCVN 6191-2: 1996
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
S. feacal *
|
TCVN 6189-2:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Không khí
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
Koch
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tổng số bào tử nấm
|
Koch
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tổng số vi khuẩn tan huyết
|
Koch
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Vi khuẩn bề mặt
|
E.coli
|
TCVN 8129-2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Coliforms
|
TCVN 8129-2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Salmonella
|
TCVN 8129-2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
TCVN 8129-2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tổng số nấm men, nấm mốc
|
TCVN 8129-2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Bacillus cereus
|
TCVN 8129-2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Staphylococcus aureus
|
TCVN 8129-2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Shigella
|
TCVN 8129-2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
P.aeruginosa
|
TCVN 8129-2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
BỆNH PHẨM
|
|
|
|
1
|
Vi khuẩn gây bệnh
|
Samonella
|
TQKT Viện VSDT TƯ
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Vibrio cholerae
|
TQKT Viện VSDT TƯ
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Escherichia coli
|
TQKT Viện VSDT TƯ
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Shigella
|
TQKT Viện VSDT TƯ
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tổng số Staphylococcus aureus
|
TQKT Viện VSDT TƯ
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định Vi nấm, ký sinh trùng
|
Soi tươi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định vi khuẩn, vi nấm
|
Nhuộm soi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (lao)
|
TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux ( lao)
|
TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert ( lao)
|
TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR ( lao)
|
TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi phong)
|
TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Mycobacterium leprae PCR ( phong)
|
TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi (não mô cầu)
|
TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Neisseria Gonorrhoeae nhuộm soi (Lậu cầu)
|
TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Leptospira nhuộm soi (xoắn khuẩn)
|
TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Vi rút gây bệnh
|
Virus viêm não Nhật Bản B
|
MAC-ELISA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Virus Dengue
|
Test nhanh, ELISA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Đo tải lượng virus, Định type viêm gan C
|
Reatime PCR
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Virus HIV
|
Test nhanh/ELISA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Cúm A, B
|
Realtime PCR
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Virus Sởi (IgM, IgG)
|
Miễn dịch VIDAS, ELISA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Vi rus Rubella IgG, IgM
|
Miễn dịch VIDAS (không có máy) làm bằng ELISA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
EV 71
|
RT-PCR / Reatime PCR
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Virus HPV
|
PCR/ Reatime PCR
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Viêm gan B, Viêm gan A, Viêm gan C, Viêm gan E
|
Test nhanh
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Đo tải lượng virus viêm gan B
|
Reatime PCR
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xét nghiệm SARS-CoV 2
|
Reatime PCR
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Anti HBs
|
ELISA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Anti HBe
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
HBsAg
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
HBeAg
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
IV.
|
SINH HÓA – MIỄN DỊCH
|
|
|
|
1.
|
Bệnh phẩm: máu, nước tiểu
|
Sinh hóa máu 35 thông số (Đường máu,
Men gan, cholesterol, Creatinin, Triglycerid, HDL-C, Ure...........)
|
Máy sinh hoá tự động
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Huyết học 18 thông số
|
Máy huyết học tự động
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Miễn dịch VIDAS: Nội tiết tố (sinh sản, tuyến yên, tuyến giáp...), các loại Macker ung thư (CEA153, TPSA... HIV P24II)
Miễn dịch (Macker)
- AFP (Ung thư gan)
- CEA (Ung thư Trực tràng)
- CA 19-9 (Ung thư tụy, Đai trực tràng)
- NSE (Ung thư Phổi)
- PSA (Ung thư tuyến tiền liệt)
- CA 15-3 (Ung thư vú)
- CA 125 (Ung thư buồng trứng)
- CA 72-4 (Ung thư dạ dày)
- Nội tiết tố: FSH, FT3,FT4, TSH, T3, T4
- Sán dây chó, dây lợn, sán lá gan lớn
|
- Miễn dịch huỳnh quang
- Miễn dịch Elisa
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nước tiểu toàn phần 10 thông số
|
Máy nước tiểu tự động
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính beta hCG
|
Test nhanh
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính Opiate
|
Test nhanh
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Định tính Morphin
|
Test nhanh
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Ma túy tổng hợp
|
Test nhanh
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Máu lắng
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Nhóm máu
|
Huyết thanh mẫu
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Thời gian máu chảy
|
PP DUKE
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Test đường huyết
|
Test nhanh
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Test H.pylorri (dạ dày trong máu)
|
Test nhanh
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
H.pylorri – Ag (dạ dày trong phân)
|
Test nhanh
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
V.
|
SINH HÓA BỆNH NGHỀ NGHIỆP
|
|
|
|
1.
|
Nước tiểu
|
Xác định hàm lượng NICOTIN trong nước tiểu
|
-Kỹ thuật xét nghiệm bệnh nghề nghiệp - Viện Y học lao động và vệ sinh môi trường năm 2011
- Quy trình thao tác xét nghiệm Y tế Dự phòng
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng NITROTOLUEN trong nước tiểu
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng Phenol trong nước tiểu
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng chì, cadimi trong nước tiểu
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng Asen trong nước tiểu
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng axit Hypuric trong nước tiểu
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng iot niệu
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng T,T Muconic trong nước tiểu
|
PPTNB
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
2.
|
Máu
|
Định lượng Chì, Cadimi trong máu - xác định khả năng nhiễm độc chì, cadimi
|
Kỹ thuật xét nghiệm bệnh nghề nghiệp - Viện Y học lao động và vệ sinh môi trường năm 2011
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
Xét nghiệm hồng cầu hạt ưa kiềm - xác định khả năng nhiễm độc chì
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Đo hoạt tính men cholinesterase thật giả trong máu – Phát hiện sớm sự thấm nhiễm độc các hoá chất trừ sâu lân hữu cơ (hoá chất bảo vệ thực vật)
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
VI.
|
DA LIỄU
|
|
|
|
|
Bệnh phẩm
|
Chlamydia
|
Test nhanh, nhuộm soi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Trichomonas
|
Soi tươi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tìm nấm tại tổn thương
|
Soi tươi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tìm vi khuẩn N. gonorrhoeae
|
Nhuộm soi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Giang mai (RPR)
|
Test nhanh, nhuộm soi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tìm Trực khuẩn Hanssen
|
Nhuộm soi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Tìm tế bào Zanck
|
Nhuộm soi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
SỨC KHỎE SINH SẢN
|
|
|
|
|
Bệnh phẩm
|
Xét nghiệm tinh dịch đồ
|
Test nhanh
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
HPV/sùi mào gà
|
Realtime PCR
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xét nghiệm tế bào âm đạo
|
Nhuộm giemsa
Nhuộm papanicolaous
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xét nghiệm dịch âm đạo
|
Nhuộm soi, soi tươi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII
|
XÉT NGHIỆM HIV
|
|
|
|
|
Bệnh phẩm máu
|
Xét nghiệm khẳng định HIV
|
ELISA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xét nghiệm CD4
|
MIỄN DỊCH
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Đo tải lượng
|
Realtime PCR
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xét nghiệm trẻ dưới 18 tháng tuổi
|
Realtime PCR
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
IX.
|
XÉT NGHIỆM KST SỐT RÉT
|
|
|
|
|
Bệnh phẩm máu, phân
|
Xét nghiệm tìm kí sinh trùng sốt rét
|
Nhuộm soi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xét nghiệm tìm trứng giun, sán
|
Soi tươi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xét nghiệm chẩn đoán nhiễm giun, sán
|
ELISA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
Soi tươi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
Test nhanh
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
Soi tươi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
Nhuộm soi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ)
|
ELISA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn)
|
Soi tươi, ELISA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó)
|
ELISA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Entamoeba histolytica (Amip)
|
Soi tươi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Fasciola (Sán lá gan lớn)
|
Soi tươi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
Nhuộm soi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Paragonimus (Sán lá phổi)
|
Soi tươi, ELISA
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét)
|
Nhuộm soi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Schistosoma (Sán máng)
|
Nhuộm soi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn)
|
Soi tươi
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|