NĂNG LỰC XÉT NGHIỆM TẠI LABO KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH BẮC KẠN NĂM 2021
12/04/2021
TT
|
Tên mẫu thử
|
Tên chỉ tiêu xét nghiệm
|
Phương pháp
kiểm nghiệm
|
Đơn vị tính
(xét nghiêm/chỉ tiêu)
|
Gi chú
|
I.
|
HÓA LÝ NƯỚC, THỰC PHẨM, KHÔNG KHÍ
|
|
|
|
1
|
Phụ gia thực phẩm
(Định lượng)
|
Kali sorbate
|
TCVN 10628:2015
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Rhodamin B
|
TCVN 8670 : 2011
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Sudan I
|
Thường quy kỹ thuật Viện dinh dưỡng
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Natribenzoat
|
TCVN 10627:2015
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Kali Axesulfam
|
TCVN 8471 : 2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Sacarin
|
TCVN 8471 : 2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Aspartame
|
TCVN 8471 : 2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Cyclamat
|
TCVN 8472 : 2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Acid Sorbic
|
TCVN 8122 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Acid Benzoic
|
TCVN 8122 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất làm rắn chắc: Calci Citrat, nhôm sulfat khan, nhôm sulfat
|
QCVN 4-9 : 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất giữ màu: KNO2
|
QCVN 4-5 : 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất làm ẩm: Calci dihydrogen diphosphat
|
QCVN 4-2 : 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất điều vị: Acid L-Glutamic, mono Natri L-Glutamat, monoKali L-Glutamat,Caci diL-Glutamat, Acid 5’-Guanylic, Acid 5’-Inosinic
|
QCVN 4-1 : 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất tạo xốp: Natri cacbonat, Amoni carbonat
|
QCVN 4-3 : 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất điều chỉnh độ acid: Acid Malic, acid Fumaric, acid Citric, triNatri citrat, acid Tartric, di Natri tartrat, Kali Natri tartrat, Natri fumarat, Nhôm Kalisulfat, Natri hydroxyd, Kali hydroxyd
|
QCVN 4-11 :2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất được sử dụng để bổ sung iod: Kali iodat
|
QCVN 3-6 : 2011/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Phẩm màu: Curcumin, Carmin, Erythrosin, RominB.
|
QCVN 4-10 :2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất bảo quản: acid Benzoic, Kali benzoat, Ethyl p-hydrobenzoat, Methyl p-hydrobenzoat, Natri sulfit, Natri hydrosulfit, Meta bisulfit, Kali meta bisulfit, Kali sulfit, Acid propionic, Natri propionat, Natri thiosulfat
|
QCVN 4-12 :2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất chống oxy hoá: acid ascorbic, Natri ascorbat, Calci ascorbat, ascorbyl stearat, acid Erythorbic
|
QCVN 4-6 : 2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Phụ gia thực phẩm: Mì chính
|
TCVN1459:2008
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất được sử dụng để bổ sung Magie: Magie hydroxyd carbonat, Magie Clorid, Magie Gluconat
|
QCVN 3-5:2011/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Chất độn: Celulose
|
QCVN4-16:2010/BYT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
2
|
Thực phẩm (Măng, Miến, Rau củ quả, mật ong, giò, chả, chè, nước ngọt, bánh kẹo, gạo, lạp sườn, sữa, thịt, ngũ cốc, bột nghệ, dầu mỡ động thực vật.........
|
Hàm lượng Asen (As)
|
TCVN 8427:2010
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Thuỷ ngân (Hg)
|
TCVN 7604 : 2007
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Cadimi (Cd)
|
TCVN 8126 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Chì (Pb)
|
TCVN 8126 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Kẽm (Zn)
|
TCVN 8126 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Đồng (Cu)
|
TCVN 8126 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Sắt (Fe)
|
TCVN 8126 : 2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Selen
|
TCVN 8669 : 2011
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Crom
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Niken
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Magie
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Kali
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Canxi
|
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Acid (*)
|
TCVN 4589:1988....
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng ẩm (*)
|
TCVN 8135:2009
TCVN 4069:2009
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng Tro tổng số
|
TCVN 8124:2009
TCVN 4070:2009….
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl
|
TCVN 4071 : 2009…
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Nitơ Amoniac
|
TCVN 10494 : 2014
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Hàm lượng Nitơ tổng
|
TCVN 3705-90
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
Xác định hàm lượng Protein tổng số
|
TCVN 4593:1988
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
|
| |
|