NĂNG LỰC XÉT NGHIỆM TẠI LABO KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH BẮC KẠN NĂM 2021

TT

Tên mẫu thử

Tên chỉ tiêu xét nghiệm

Phương pháp

kiểm nghiệm

Đơn vị tính

(xét nghiêm/chỉ tiêu)

Gi chú

I.

HÓA LÝ NƯỚC, THỰC PHẨM, KHÔNG KHÍ

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

Phụ gia thực phẩm

(Định lượng)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kali sorbate

TCVN 10628:2015

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Rhodamin B

TCVN 8670 : 2011

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Sudan I

Thường quy kỹ thuật Viện dinh dưỡng

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Natribenzoat

TCVN 10627:2015

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Kali Axesulfam

TCVN 8471 : 2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Sacarin

TCVN 8471 : 2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Aspartame

TCVN 8471 : 2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Cyclamat

TCVN 8472 : 2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Acid Sorbic

TCVN 8122 : 2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Acid Benzoic

TCVN 8122 : 2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất làm rắn chắc: Calci Citrat, nhôm sulfat khan, nhôm sulfat

QCVN 4-9 : 2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất giữ màu: KNO2

QCVN 4-5 : 2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất làm ẩm: Calci dihydrogen diphosphat

QCVN 4-2 : 2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất điều vị: Acid L-Glutamic, mono Natri L-Glutamat, monoKali L-Glutamat,Caci diL-Glutamat, Acid 5’-Guanylic, Acid 5’-Inosinic

QCVN 4-1 : 2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất tạo xốp: Natri cacbonat, Amoni carbonat

QCVN 4-3 : 2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất điều chỉnh độ acid: Acid Malic, acid Fumaric, acid Citric, triNatri citrat, acid Tartric, di Natri tartrat, Kali Natri tartrat, Natri fumarat, Nhôm Kalisulfat, Natri hydroxyd, Kali hydroxyd

QCVN 4-11 :2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất được sử dụng để bổ sung iod: Kali iodat

QCVN 3-6 : 2011/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Phẩm màu: Curcumin, Carmin, Erythrosin, RominB.

QCVN 4-10 :2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất bảo quản: acid Benzoic, Kali benzoat, Ethyl p-hydrobenzoat, Methyl p-hydrobenzoat, Natri sulfit, Natri hydrosulfit, Meta bisulfit, Kali meta bisulfit, Kali sulfit, Acid propionic, Natri propionat, Natri thiosulfat

QCVN 4-12 :2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất chống oxy hoá: acid ascorbic, Natri ascorbat, Calci ascorbat, ascorbyl stearat, acid Erythorbic

QCVN 4-6 : 2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Phụ gia thực phẩm: Mì chính

TCVN1459:2008

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất được sử dụng để bổ sung Magie: Magie hydroxyd carbonat, Magie Clorid, Magie Gluconat

QCVN 3-5:2011/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất độn: Celulose

QCVN4-16:2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

2

Thực phẩm (Măng, Miến, Rau củ quả, mật ong, giò, chả, chè, nước ngọt, bánh kẹo, gạo, lạp sườn, sữa, thịt, ngũ cốc, bột nghệ, dầu mỡ động thực vật.........

 

 

 

 

 

Hàm lượng Asen (As)

TCVN 8427:2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Thuỷ ngân (Hg)

TCVN 7604 : 2007

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Cadimi (Cd)

TCVN 8126 : 2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Chì (Pb)

TCVN 8126 : 2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Kẽm (Zn)

TCVN 8126 : 2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Đồng (Cu)

TCVN 8126 : 2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Sắt (Fe)

TCVN 8126 : 2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Selen

TCVN 8669 : 2011

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Crom

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Niken

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Magie

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Kali

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Canxi

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Acid (*)

TCVN 4589:1988....

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng ẩm (*)

TCVN 8135:2009

TCVN 4069:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng Tro tổng số

TCVN 8124:2009

TCVN 4070:2009….

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng Tro không tan trong HCl

TCVN 4071 : 2009…

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Nitơ Amoniac

TCVN 10494 : 2014

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Nitơ tổng

TCVN 3705-90

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng Protein tổng số

TCVN 4593:1988

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

xác định hàm lượng lipt tự do và lipit tổng số

TCVN 4592:1988

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định chỉ số PEROXYT trong thực phẩm

TCVN 6121:2018

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước

TCVN 5517:1991

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàn the trong thực phẩm và thức ăn

TCVN 8895:2012

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước

TCVN 3973-84.

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định độ NaCl

TCVN 3973-84.

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng iot trong muối

TCVN 3973-84.

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

HCBVTV

(Thuốc trừ sâu)

Azadirachtin

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hexaconazole

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Methomyl

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Abamectin

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

HCBVTV metominostropin

TCVN 8384 : 2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ pH rau quả

TCVN 7806:2007

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ axít của bia

TCVN 5564:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ brix

3QTTN 83: 1988

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ màu ( phẩm màu)

TCVN 5517:1991

QĐ 883/2001/BYT ngày 22/3/2001

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ màu ICUMSA

TCVN 8462:2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng anpha amylase

TCVN 10790:2015

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng saccaroza

TCVN 5269:1990

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính axít boric (borax)

TCVN 8895:2012

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính axít vô cơ

TCVN 5042: 1994

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính celluase

PPNB

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính dulcin

TCVN 5042:1994

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính nitơ amoniac

TCVN 3706: 1990

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính protease

PPNB

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ màu

TCVN 6333:2001

 

 

Độ màu ebc

TCVN 1148-2:2016

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ pH của thịt

TCVN 4835:2002

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính sunphua hydro (H2S)

TCVN 3699: 1990

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chỉ số hydroxyl

TCVN 11080:2015

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chỉ số xà phòng hóa

TCVN 6126:2015 (ISO 3657:2013)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng andehyt

TCVN 8009:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng đường khử

TCVN 6960:2001

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng đường tổng

TCVN 4074:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng amoniac

TCVN 3706: 1990

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng axít

TCVN 4073: 85

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng axít béo tự do

TCVN 6127:2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng axít cố định

TCVN 4589: 1988

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng axít cyahydric (HCN)

TCVN 8763:2011

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng axít dễ bay hơi

TCVN 4589: 1988

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng axít lactic

TCVN 6836:2007

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng axít tổng

TCVN 4589: 1988

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng chất béo

TCVN 4072:1985

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng cafein

TCVN 9723:2013

(ISO 20481:2008)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng canxi

TCVN 10916:2015

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng carbon dioxyt (CO2 ) trong bia

TCVN 5563: 2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng casein

TCVN 11157:2015

(ISO 5543:2004)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng chất chiết

TCVN 5610:2007

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng chất chiết không bay hơi

TCVN 5565:1991

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng chất hòa tan nguyên thủy

TCVN 5565:1991

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng chất khô

TCVN 842:2006

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng chất không xà phòng hóa

TCVN 10480:2014

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng chất khoáng

TCVN 10916:2015

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng chất tan

TCVN 5610:1991

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng diacetyl

TCVN 6058:1995

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng este

AOAC 972:07

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng etanol

TCVN 8008:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng furfurol

TCVN 7886:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng gluten ướt

TCVN 7871-1:2008

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng gluxít

TCVN 4594:1988

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng glycerin

TCVN 1794:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng glycerol tự do

TCVN 11053:2015

(ISO 2272:1989)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng histamin

TCVN 8352:2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng hydroxymethylfuafural (H.M.F)

TCVN 5270:2008

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng kali

TCVN 10916:2015

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng lactose

TCVN 11162:2015 (ISO 5548:2004)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng magiê

TCVN 3973: 1984

TCVN 10916:2015

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng metanol

TCVN 8010:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng monoglyceride

QCVN 4-22:2011/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng monosodium glutamat

QCVN 4-1:2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng muối ăn

TCVN 4591:1988

TCVN 3701:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng natri

TCVN 10916:2015

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng nước và chất bay hơi

TCVN 4326:2001

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng nitơ formon

PPNB

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng nitrít (NO2)

ISO 3091:1975

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng phốtpho

TCVN 1525:2001

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng prôtein

TCVN 4328-2:2011

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng sắt

TCVN 8126:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng saccaro

PPNB

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng sulfua dioxide(SO2)

TCVN 6328:1997

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng sunphua dioxyt (SO2) (Trong rau, quả)

TCVN 9219:2012

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng tạp chất

TCVN 4891:2013

(ISO 927:2009)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng tạp chất sắt trong chè

TCVN 5614: 1991

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng tổng nitơ bay hơi (T.V.B)

TCVN 10326:2014

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng tinh bột (đồ hộp)

TCVN 4594: 1988

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng tro sulfate

TCVN 11467:2016

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng tro tổng

TCVN 5611:2007

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng tro không tan trong nước

TCVN 7804:2007

(ISO 751:1998)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng vitamin A, beta caroten

TCVN 8972-2:2011

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng vitamin E

TCVN 8276:2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng xơ

TCVN 8050:2012

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hoạt độ urê

TCVN 4847:1989

(ISO 5506:1988)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Màu EBC (bia)

TCVN 6061:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nito formon

PPNB

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tro không tan trong axít

TCVN 5612:2007

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng bơ trong sữa

TCVN TCVN 8103:2009

(ISO 14456:2007)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm cúc tổng hợp Pyrethoid (chất đầu tiên trong nhóm. Từ chất thứ hai trở đi mức thu bằng 1/2 chất đầu)

TCVN; AOAC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật các nhóm còn lại (chất đầu tiên trong nhóm. Từ chất thứ hai trở đi mức thu bằng 1/2 chất đầu)

TCVN; AOAC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Formaldehyde trong đường trắng

TCVN 11469:2016

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng vanillin

TCVN 6467:1998

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ ẩm

TCVN 3700: 1990

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Đường kính điếu

TCVN 4285: 1986

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng bụi

TCVN 5616: 1991

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tỷ lệ gãy vụn

TCVN 5932: 1995

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ ẩm

TCVN 4045: 1993

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chiều dài thuốc

TCVN 4285: 1986

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tỉ lệ bụi trong sợi

TCVN 4285: 1986

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tỉ lệ bong hồ

TCVN 4285: 1986

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chiều dài chung của điếu thuốc

TCVN 4285: 1986

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tỷ khối

TCVN 4285: 1986

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng vitamin A

HPLC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng vitamin E

HPLC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng vitamin D

HPLC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng vitamin C

HPLC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B9, B12 (cho mỗi chất)

HPLC

đồng/xét nghiệm/chất

 

Hàm lượng Sudan I.

HPLC

đồng/xét nghiệm/chất

 

Hàm lượng Histamin

HPLC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Paraquad

HPLC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Diquad

HPLC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng phẩm màu (Tartrazine, Sunset Yellow, Carmoisin, Amaranth, Ponceau 4R, Erythosine, Idigocarmine, Brilliant Blue FCF) (cho mỗi chất)

HPLC

đồng/xét nghiệm/chất

 

Hàm lượng acid hữu cơ (acid acetic, acid propionic, acid formic, acid lactic) (cho mỗi chất)

HPLC

đồng/xét nghiệm/chất

 

Hàm lượng Glucosamine

HPLC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Ure

HPLC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Lycopen

HPLC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Curcumin

HPLC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Tryptophan

HPLC

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

3

 

Rượu, bia, đồ uống có ga…..

Độ đắng của bia

TCVN 6059:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Cảm quan

TCVN 8007 : 2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Ethanol

TCVN 8008 : 2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ acid

TCVN 8012 : 2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Methanol (*)

TCVN 8010:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Adehyd

TCVN 8009:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Furfurol

TCVN 7886:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Bia hơi quy định kỹ thuật

TCVN 7042:2013

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Cảm quan

TCVN 6063:1995

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Ethanol

TCVN 5562:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng CO2

TCVN 5563:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Acid

TCVN 5564:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất hoà tan ban đầu

TCVN 5565:1991

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ màu

TCVN 5566:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Diacetyl

TCVN 6058:1995

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

4.

Sữa

Sản phẩm chất béo từ sữa: Cream dạng lỏng, Bơ, ..

QCVN 5-4: 2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Sữa dạng lỏng

QCVN 5-1: 2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Sữa dạng bột

QCVN 5-2: 2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Sữa lên men

QCVN 5-5: 2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Sản phẩm Phomat

QCVN 5-3: 2010/BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Kháng sinh nhóm Ampicilin

TCVN 8348 : 2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Dư lượng Tetracylin

TCVN 8748 : 2011

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

5

Nước sinh hoạt, nước qua lọc dùng uống trực tiếp, nức đóng chai đóng bình, nước giếng, nước thải, nước dưới đất, nước dùng trong chăn nuôi, nước thải

Nước đá dùng liền…..

 

 

 

 

 

 

 

pH*

TCVN 6492 : 2011

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Màu sắc

 

 

 

Mùi vị

 

 

 

Độ cứng*

TCVN 6224 : 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ đục

TCVN 6184 : 2008

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chỉ số Pecmanganat*

TCVN 6186 : 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng NO2-*

TCVN 6178 : 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Nitrat (NO3-) *

TCVN 6180 - 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Clorua*

TCVN 6194 : 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Clo dư *

TCVN 6225-3:2011

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng sunfat (SO4)

TCVN 6200 - 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Amoni (NH4)*

TCVN 6179 - 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Florua (F)

Thường quy viện SKNN

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Sắt (Fe)*

TCVN 6177 : 1996(*)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Thuỷ ngân (Hg)

TCVN 7877 : 2008

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Cadimi (Cd)

TCVN 6197 : 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Asen (As) *

TCVN 6626 : 2000

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Chì (Pb)

TCVN 6193 : 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Đồng (Cu) *

TCVN 6193 : 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Kẽm (Zn) *

TCVN 6193 : 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Mangan (Mn)

TCVN 6002:1995

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Niken (Ni) *

TCVN 6193 : 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Crom (Cr6+)

TCVN 6658 - 2000

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng tổng Crom

TCVN 6222:2008

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Bromat

ISO 15061:2001

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Clorat

TCVN 6494-4:2000

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Clorit

TCVN 6494-4:2000

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Selen

TCVN 6183:1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Stibi

ISO 11885:2007

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm l­ượng Bor

TCVN 6635 : 2000

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Xyanid

TCVN 7723:2007

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Molybden

TCVN 7929:2008

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

TCVN 6625 : 2000

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Tổng chất rắn hòa tan

Thường quy viện SKNN

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ kiềm

TCVN 6636 - 1 : 2000

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Oxi hòa tan (DO)

TCVN 7324 : 2004

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Phosphat (PO43-)

TCVN 6202 : 2008

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

COD

TCVN 6491:1999

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

BOD5

TCVN 6001-1:2008

TCVN 6001-2:2008

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Natri (Na)

TCVN 6196 – 1 : 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Calci (Ca)

TCVN 6198 : 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tổng Phenol

TCVN 6216:1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Chất hoạt động bề mặt

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nhiệt độ

TCVN 4557:1988

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Dầu mỡ động thực vật

TCVN 5295:1995

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Phosphat (tính theo P)

TCVN 6202:1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

6

Đất, Giá thể

Hàm lượng Asen (As)

TCVN 8467:2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Cadimi (Cd)

TCVN 6496:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Chì (Pb)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Đồng (Cu)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Kẽm (Zn)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Crom (Cr)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Mangan (Mn)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hàm lượng Niken (Ni)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

7

Đo nhanh các yếu tố MTLĐ

Vi khí hâu

Thường quy kỹ thuật-Viện y học lao động và vệ sinh môi trường

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tiếng ồn

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Ánh sáng

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

CO2

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Điện từ trường

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Độ rung

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xuất liều phóng xạ

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Bụi toàn phần

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Bụi hô hấp

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Bụi PM 10

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Đo áp suất khí quyển

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

8

 

Mẫu không khí, Quan trắc MTLĐ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nồng độ Bụi toàn phần bằng cân trọng lượng

Thường quy kỹ thuật-Viện y học lao động và vệ sinh môi trường

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nồng độ bụi hô hấp bằng cân trọng lượng

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nồng độ chì (Pb)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nồng độ arsenic trioxyd

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nồng độ Antimon

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nồng độ crom trioxit

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nồng độ phenol

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nồng độ Arsin

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nồng độ Mangan

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nồng độ Kẽm

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nồng độ silic tự do trong bụi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng Hydrogen sulfide (H2S)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng khí cacbon oxyt (CO)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng khí cacbon đioxyt (CO2)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng khí oxy (O2)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng hơi axit Sunfuric (H2SO4)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng NH3

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng hơi axit HCl

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng khí Clo (Cl2)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng hơi kiềm (NaOH)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng Nitơ Dioxyt (NO2)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng Sunfua Dioxyt (SO2)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng BenZen (C6H6)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

9

Test nhanh

 

 

 

Nước sinh hoạt, nước TK Dầu, mỡ, Rượu, Bát,đĩa

Nước đun sôi

......

Phát hiện nhanh Nitrit

Test nhanh Bộ công an

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Phát hiện nhanh Nitrat

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Phát hiện nhanh Dầu, mỡ bị ôi thiu

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Phát hiện nhanh hàm lượng Sacarose

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính hàn the

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính Formon

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính Salysilic

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính Hypochlorid

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính Formon

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính dư lượng hóa chất BVTV

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Kiểm tra nhanh phẩm màu kiềm

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Kiểm tra nhanh ure

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Kiểm tra nhanh sulfit

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Kiểm tra nhanh methanol

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Kiểm tra tinh bột

PPTNB

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Kiểm tra dầu mỡ

PPTNB

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Kiểm tra độ sôi

PPTNB

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Kiểm tra nhanh acid vô cơ trong Dấm

Test nhanh BCA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

II.

VI SINH NƯỚC, THỰC PHẨM, KHÔNG KHÍ

 

 

 

1.

Thực phẩm

Tổng số vi khuẩn hiếu khí*

TCVN 4884- 1: 2015

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tổng số Clostridium Perfingens

QĐ số 3348/2001/QĐ- BYT ngày 31/7/2001

TCVN 4991:2005

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Escherichichia Coli*

TCVN 6846- 2007

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tổng số Coliforms*

TCVN 4882- 2007

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tổng số Staphylocous aureus*

TCVN 4830- 1: 2005 (ISO: 6888 – 1: 1999)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Pseudomonas aeruginosa (Trực khuẩn mủ xanh)

QĐ số 3347/2001/QĐ- BYT ngày31/7/2001

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

V.parahaemolyticus

V. cholerae

TCVN 7905-1:2008 (ISO/ TS 21872: 2007)(E)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Shigella

TCVN 8131:2009 (ISO 21567- 2004)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tổng số nấm mem- nấm mốc*

TCVN 8275-1: 2010

TCVN 8275-2: 2010

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Samonella

TCVN 10780-1:2017

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định lượng Bacillus cereus

TCVN 4992:2005

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định lượng Streptococcus faecal

QĐ số 3351/2001/QĐ – BYT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

2.

Nước SH, nước thải….

Tổng số Coliform *

TCVN 6187- 2:1996

TCVN 6187- 1: 2019

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Fecal coliforms*

TCVN 6187- 2:1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

E. Coli

TCVN 6187- 2:1996

TCVN 6187- 1: 2019

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

TQKT VYHLĐ

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Shigella

SMEWW 9260 E

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Salmonella

SMEWW 9260 B

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Vibrio cholerae

SMEWW 9260 H

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit

TCVN 6191-1: 1996

TCVN 6191-2: 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

3.

Nước tinh khiết

Coliforms*

TCVN 6187- 1: 2019

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

E. coli*

TCVN 6187- 1: 2019

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

P.aeruginosa *

TCVN 8881:2011

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit*

TCVN 6191-2: 1996

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

S. feacal *

TCVN 6189-2:2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

4.

Không khí

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

Koch

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tổng số bào tử nấm

Koch

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tổng số vi khuẩn tan huyết

Koch

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

5.

Vi khuẩn bề mặt

E.coli

TCVN 8129-2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Coliforms

TCVN 8129-2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Salmonella

TCVN 8129-2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tổng số vi sinh vật hiếu khí

TCVN 8129-2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tổng số nấm men, nấm mốc

TCVN 8129-2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Bacillus cereus

TCVN 8129-2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Staphylococcus aureus

TCVN 8129-2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Shigella

TCVN 8129-2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

P.aeruginosa

TCVN 8129-2009

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

III

BỆNH PHẨM

 

 

 

1

Vi khuẩn gây bệnh

Samonella

TQKT Viện VSDT TƯ

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Vibrio cholerae

TQKT Viện VSDT TƯ

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Escherichia coli

TQKT Viện VSDT TƯ

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Shigella

TQKT Viện VSDT TƯ

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tổng số Staphylococcus aureus

TQKT Viện VSDT TƯ

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định Vi nấm, ký sinh trùng

Soi tươi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định vi khuẩn, vi nấm

Nhuộm soi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (lao)

TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Mycobacterium tuberculosis Mantoux ( lao)

TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert ( lao)

TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR ( lao)

TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Mycobacterium leprae nhuộm soi phong)

TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Mycobacterium leprae PCR ( phong)

TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Neisseria meningitidis nhuộm soi (não mô cầu)

TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Neisseria Gonorrhoeae nhuộm soi (Lậu cầu)

TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Leptospira nhuộm soi (xoắn khuẩn)

TQKT Bộ Y tế (NXB Y học 2012)

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

2.

Vi rút gây bệnh

Virus viêm não Nhật Bản B

MAC-ELISA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Virus Dengue

Test nhanh, ELISA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Đo tải lượng virus, Định type viêm gan C

Reatime PCR

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Virus HIV

Test nhanh/ELISA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Cúm A, B

Realtime PCR

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Virus Sởi (IgM, IgG)

Miễn dịch VIDAS, ELISA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Vi rus Rubella IgG, IgM

Miễn dịch VIDAS (không có máy) làm bằng ELISA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

EV 71

RT-PCR / Reatime PCR

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Virus HPV

PCR/ Reatime PCR

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Viêm gan B, Viêm gan A, Viêm gan C, Viêm gan E

Test nhanh

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Đo tải lượng virus viêm gan B

Reatime PCR

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xét nghiệm SARS-CoV 2

Reatime PCR

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Anti HBs

ELISA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Anti HBe

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

HBsAg

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

HBeAg

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

IV.

SINH HÓA – MIỄN DỊCH

 

 

 

1.

Bệnh phẩm: máu, nước tiểu

Sinh hóa máu 35 thông số (Đường máu,

Men gan, cholesterol, Creatinin, Triglycerid, HDL-C, Ure...........)

Máy sinh hoá tự động

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Huyết học 18 thông số

Máy huyết học tự động

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Miễn dịch VIDAS: Nội tiết tố (sinh sản, tuyến yên, tuyến giáp...), các loại Macker ung thư (CEA153, TPSA... HIV P24II)

Miễn dịch (Macker)

- AFP (Ung thư gan)

- CEA (Ung thư Trực tràng)

- CA 19-9 (Ung thư tụy, Đai trực tràng)

- NSE (Ung thư Phổi)

- PSA (Ung thư tuyến tiền liệt)

- CA 15-3 (Ung thư vú)

- CA 125 (Ung thư buồng trứng)

- CA 72-4 (Ung thư dạ dày)

- Nội tiết tố: FSH, FT3,FT4, TSH, T3, T4

- Sán dây chó, dây lợn, sán lá gan lớn

- Miễn dịch huỳnh quang

- Miễn dịch Elisa

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nước tiểu toàn phần 10 thông số

Máy nước tiểu tự động

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính beta hCG

Test nhanh

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính Opiate

Test nhanh

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Định tính Morphin

Test nhanh

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Ma túy tổng hợp

Test nhanh

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Máu lắng

Máy đo tốc độ máu lắng

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Nhóm máu

Huyết thanh mẫu

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Thời gian máu chảy

PP DUKE

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Test đường huyết

Test nhanh

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Test H.pylorri (dạ dày trong máu)

Test nhanh

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

H.pylorri – Ag (dạ dày trong phân)

Test nhanh

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

V.

SINH HÓA BỆNH NGHỀ NGHIỆP

 

 

 

1.

Nước tiểu

Xác định hàm lượng NICOTIN trong nước tiểu

-Kỹ thuật xét nghiệm bệnh nghề nghiệp - Viện Y học lao động và vệ sinh môi trường năm 2011

- Quy trình thao tác xét nghiệm Y tế Dự phòng

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng NITROTOLUEN trong nước tiểu

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng Phenol trong nước tiểu

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng chì, cadimi trong nước tiểu

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng Asen trong nước tiểu

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng axit Hypuric trong nước tiểu

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng iot niệu

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xác định hàm lượng T,T Muconic trong nước tiểu

PPTNB

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

2.

Máu

Định lượng Chì, Cadimi trong máu - xác định khả năng nhiễm độc chì, cadimi

Kỹ thuật xét nghiệm bệnh nghề nghiệp - Viện Y học lao động và vệ sinh môi trường năm 2011

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

Xét nghiệm hồng cầu hạt ưa kiềm - xác định khả năng nhiễm độc chì

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Đo hoạt tính men cholinesterase thật giả trong máu – Phát hiện sớm sự thấm nhiễm độc các hoá chất trừ sâu lân hữu cơ (hoá chất bảo vệ thực vật)

 

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

VI.

DA LIỄU

 

 

 

 

Bệnh phẩm

Chlamydia

Test nhanh, nhuộm soi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Trichomonas

Soi tươi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tìm nấm tại tổn thương

Soi tươi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tìm vi khuẩn N. gonorrhoeae

Nhuộm soi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Giang mai (RPR)

Test nhanh, nhuộm soi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tìm Trực khuẩn Hanssen

Nhuộm soi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Tìm tế bào Zanck

Nhuộm soi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

VII

SỨC KHỎE SINH SẢN

 

 

 

 

Bệnh phẩm

Xét nghiệm tinh dịch đồ

Test nhanh

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

HPV/sùi mào gà

Realtime PCR

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xét nghiệm tế bào âm đạo

Nhuộm giemsa

Nhuộm papanicolaous

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xét nghiệm dịch âm đạo

Nhuộm soi, soi tươi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

VIII

XÉT NGHIỆM HIV

 

 

 

 

Bệnh phẩm máu

Xét nghiệm khẳng định HIV

ELISA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xét nghiệm CD4

MIỄN DỊCH

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Đo tải lượng

Realtime PCR

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xét nghiệm trẻ dưới 18 tháng tuổi

Realtime PCR

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

IX.

XÉT NGHIỆM KST SỐT RÉT

 

 

 

 

Bệnh phẩm máu, phân

Xét nghiệm tìm kí sinh trùng sốt rét

Nhuộm soi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xét nghiệm tìm trứng giun, sán

Soi tươi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Xét nghiệm chẩn đoán nhiễm giun, sán

ELISA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Soi tươi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Hồng cầu trong phân test nhanh

Test nhanh

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Đơn bào đường ruột soi tươi

Soi tươi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

Nhuộm soi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ)

ELISA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Cysticercus cellulosae (Sán lợn)

Soi tươi, ELISA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Echinococcus granulosus (Sán dây chó)

ELISA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Entamoeba histolytica (Amip)

Soi tươi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Fasciola (Sán lá gan lớn)

Soi tươi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

Nhuộm soi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Paragonimus (Sán lá phổi)

Soi tươi, ELISA

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét)

Nhuộm soi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Schistosoma (Sán máng)

Nhuộm soi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

Strongyloides stercoralis (Giun lươn)

Soi tươi

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

 

 

 

 

 

 

 

Các chỉ tiêu đánh dấu (*) là các chỉ tiêu đã được công nhận ISO/IEC 17025 : 2017, số VILAS 706.

                                                                                                                       Bắc Kạn, ngày        tháng  03  năm 2021                                           

KHOA XN – CĐHA - TDCN

(Ký, ghi rõ họ tên)

GIÁM ĐỐC

(Ký, đóng dấu)

 

 

 

         

 

Những điều cần biết về bệnh dại
  • Những điều cần biết về bệnh dại
  • Khuyến cáo tiêm nhắc lại vắc xin phòng COVID-19
  • Bản tin phòng chống dịch Covid - 19 (Ngày 10/3/2022)
1 2 3 4 5  ... 
image

  • Hôm nay: 628
  • Trong tuần: 7 190
  • Tất cả: 1116501
THÔNG TIN LIÊN HỆ
  • Địa chỉ: Số nhà 96, Tổ 10, phường Nguyễn Thị Minh Khai, Bắc Kạn
  • Email: ttksbt@backan.gov.vn
  • Điện thoại: (0209) 3870943
Đăng nhập