Tư vấn xét nghiệm thực phẩm
Tư vấn xét nghiệm thực phẩm

NĂNG LỰC XÉT NGHIỆM THỰC PHẨM

I.  HÓA LÝ THỰC PHẨM

TT

Tên mẫu thử

Tên chỉ tiêu xét nghiệm

Phương pháp thử

1

Phụ gia thực phẩm

(Định lượng)

Kali sorbate

ISO 22855 : 2009

Rhodamin B

TCVN 8670 : 2011

Sudan

Thường quy kỹ thuật Viện dinh dưỡng

Natribenzoat

ISO 22855 : 2009

Kali Axesulfam

TCVN 8471 : 2010

Sacarin

TCVN 8471 : 2010

Aspartame

TCVN 8471 : 2010

Cyclamat

TCVN 8472 : 2010

Acid Sorbic

TCVN 8122 : 2009

Acid Benzoic

TCVN 8122 : 2009

Chất làm rắn chắc: Calci Citrat, nhôm sulfat khan, nhôm sulfat

QCVN 4-9 : 2010/BYT

Chất giữ màu: KNO2

QCVN 4-5 : 2010/BYT

Chất làm ẩm: Calci dihydrogen diphosphat

QCVN 4-2 : 2010/BYT

Chất điều vị: Acid L-Glutamic, mono Natri L-Glutamat, monoKali L-Glutamat,Caci diL-Glutamat, Acid 5’-Guanylic, Acid 5’-Inosinic

QCVN 4-1 : 2010/BYT

Chất tạo xốp: Natri cacbonat, Amoni carbonat

QCVN 4-3 : 2010/BYT

Chất điều chỉnh độ acid: Acid Malic, acid Fumaric, acid Citric, triNatri citrat, acid Tartric, di Natri tartrat, Kali Natri tartrat, Natri fumarat, Nhôm Kalisulfat, Natri hydroxyd, Kali hydroxyd

QCVN 4-11 :2010/BYT

Chất được sử dụng để bổ sung iod: Kali iodat

QCVN 3-6 : 2011/BYT

Phẩm màu: Curcumin, Carmin, Erythrosin, RominB.

QCVN 4-10 :2010/BYT

Chất bảo quản: acid Benzoic, Kali benzoat, Ethyl p-hydrobenzoat, Methyl p-hydrobenzoat, Natri sulfit, Natri hydrosulfit, Meta bisulfit, Kali meta bisulfit, Kali sulfit, Acid propionic, Natri propionat, Natri thiosulfat

QCVN 4-12 :2010/BYT

Chất chống oxy hoá: acid ascorbic, Natri ascorbat, Calci ascorbat, ascorbyl stearat, acid Erythorbic

QCVN 4-6 : 2010/BYT

Phụ gia thực phẩm: Mì chính

TCVN 1459 : 2008

Chất được sử dụng để bổ sung Magie: Magie hydroxyd carbonat, Magie Clorid, Magie Gluconat

QCVN 3-5 : 2011/BYT

Chất độn: Celulose

QCVN 4-16 :2010/BYT

2

Thực phẩm

Hàm lượng Asen (As)

AOAC 985.15 (2000)

Hàm lượng Thuỷ ngân (Hg)

AOAC 971.21

Hàm lượng Cadimi (Cd)

TCVN7603:2007

AOAC 999.10

Hàm lượng Chì (Pb)

TCVN7602:2007

AOAC 999.10

Hàm lượng Kẽm (Zn)

QĐ số 2130/2002/QĐ-BYT ngày 04/06/2002

Hàm lượng Đồng (Cu)

QĐ số 2131/2002/QĐ-BYT ngày 04/06/2002

Hàm lượng Sắt (Fe)

TCVN 6540 : 1999

Hàm lượng Selen

TCVN 8669 : 2011

Hàm lượng Acid (*)

AOAC 950.15

Hàm lượng Glucid

ISO 5377 : 1981

10TCN 514 : 2002

Hàm lượng đường tổng

ISO 5377 : 1981

10TCN 514 : 2002

Hàm lượng đường khử

ISO 5377 : 1981

10TCN 514 : 2002

Xác định hàm lượng ẩm

(*)

Đồ hộp

TCVN 4415:1987

Thịt và các sản phẩm thịt

TCVN 8135:2009

Kẹo

TCVN 4069:2009

Sữa đặc có đường

TCVN 8081:2009

Sữa Cream và sữa cô đặc

TCVN 8082:2009

Bánh đậu xanh

TCVN 7240:2003

Măng khô

PPTNB

Miến dong

PPTNB

Bột nghệ

PPTNB

Chè

PPTNB

Gạo nếp

PPTNB

Mì sợi

TCVN 4069 : 2009

Thức ăn chăn nuôi

PPTNB

Sữa bột

TCVN 5533:1991

Xác định Độ chua

Dấm ăn

PPTNB

Miến dong

Măng ớt

Mật ong

Sữa sản phẩm từ sữa

Mì sợi

Xác định hàm lượng Tro tổng số

Thịt và các sản phẩm thịt

TCVN 7142:2002

Gia vị

TCVN 7038:2002

Thức ăn chăn nuôi

TCVN 4588:1998

Kẹo

TCVN 4070:2009

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc

TCVN 8124:2009

Chè

TCVN 4070:2009

Sữa và sản phẩm từ sữa

TCVN 4070:2009

Xác định hàm lượng Protein

Sữa và sản phẩm từ sữa

TCVN 8099-1:2009

Ngũ cốc và đậu đỏ

TCVN 8125:2009

Thịt và các sản phẩm thịt

TCVN 8134:2009

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

TCVN 3705 -90

Hàm lượng Nitơ Amoniac

TCVN 3706 : 1990

Hàm lượng Nitơ tổng

FAO 1986,14/7

Xác định hàm lượng Protein

FAO 14/7/1986

Xác định lipit

Sữa

TCVN 6508:2011

Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa

TCVN 6688-3:2007

Thịt và các sản phẩm thịt

TCVN 8137:2009

Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng béo tổng số

TCVN 6555:2011

(ISO 11085:2008)

Phương pháp xác định hàm lượng chất béo, lipit

FAO 1986, 14/7, trang 212

AOAC 2000 (905.02)

Xác định chỉ số PEROXYT trong thực phẩm

AOAC 965.33 – 2010

Xác định phẩm màu trong chế biến và bảo quản thực phẩm

TQKT (theo QĐ số 4021/2003/QĐ-BYT ngày 30/7/2003)

Xác định hàn the trong thực phẩm và thức ăn

TQKT (theo QĐ Số 3390/QĐ-BYT ngày 28/9/2000)

HCBVTV

(Thuốc trừ sâu)

Azadirachtin

TCVN 8383 : 2010

Hexaconazole

TCVN 8381 : 2010

Methomyl

TCVN 8388 : 2010

Abamectin

TCVN 9475 : 2012

3

Rượu

Rượu trắng

TCVN 7043:2013

Rượu mùi

TCVN 7044:2013

Rượu vang

TCVN 7045:2013

Cảm quan

TCVN 8007 : 2009

Hàm lượng Ethanol

TCVN 8008 : 2009

Độ acid

TCVN 8012 : 2009

Hàm lượng ester

AOAC 972.07

Hàm lượng Methanol (*)

52 TCN - TQTP - 0006:2004

TCVN 8010:2009

Hàm lượng Adehyd

TCVN 8009:2009

Rượu bậc cao

52 TCN - TQTP - 0003:2003

Hàm lượng Furfurol

52 TCN - TQTP- 0007:2004

4

Bia

Bia hơi quy định kỹ thuật

TCVN 7042:2013

Cảm quan

TCVN 6063:1995

Hàm lượng Ethanol

TCVN 5562:2009

Hàm lượng CO2

TCVN 5563:2009

Hàm lượng Acid

TCVN 5564:2009

Chất hoà tan ban đầu

TCVN 5565:1991

Độ màu

TCVN 5566:2009

Hàm lượng Diacetyl

TCVN 6058:1995

5

Đồ hộp

Hàm lượng tạp chất vô cơ không tan trongHCl

TCVN 4071 : 2009

Hàm lượng đường tổng số

TCVN 4074 : 2009

Hàm lượng Protein tổng số

TCVN 5537 : 1991

Hàm lượng tro

TCVN 4070 : 2009

Hàm lượng Muối ăn (NaCl)

PPNBPTN

6

Rau quả

pH

TCVN 7806 : 2007

Hàm lượng tro không tan trong acid HCl

TCVN 7765 : 2007

7

Bột canh Iốt

Hàm lượng Iod

TCVN 6487 : 1999

Hàm lượng tro không tan trong acid

TCVN 5484 : 1991

8

Nước mắm

Cảm quan

TCVN 5107 : 2003

Hàm lượng Sắt trong nước mắm

Viện kiểm nghiệm VSATTPQG

Hàm lượng Nitơ amoniac (đạm)

TCVN 5537 : 1991

9

Miến dong

Hàm lượng NaCl

PPTNB

Tro không tan trong HCl

PPTNB

Hàm lượng Protein của vắt miến

PPTNB

10

Nước đá dùng liền

Clo dư *

PPTNB

11

Măng ớt

Hàm lượng NaCl

PPTNB

Hàm lượng Gluxit

PPTNB

12

Bột nghệ

Chất xơ

PPTNB

Hàm lượng chất tro không tan trong axit HCl

PPTNB

13

Chè, sản phẩm của chè

Chất chiết trong nước

PPTNB

Tro không tan trong axit

PPTNB

14

Nước ngọt, nước giải khát có cồn

Phẩm màu

PPTNB

Hàm lượng đường

PPTNB

Hàm lượng axit

PPTNB

15

Giò, chả

Hàn the

PPTNB

Fooc mon

PPTNB

16

Dấm ăn

pH

PPTNB

Acid vô cơ

PPTNB

17

Gạo nếp trắng

Hạt nguyên

PPTNB

Tấm

PPTNB

Tạp chất

PPTNB

18

Dầu, mỡ

Đô ôi khét

PPTNB

Chỉ số Peroxit

PPTNB

Phản ứng Aldehyd

PPTNB

Hàm lượng nước trong mỡ

PPTNB

19

Mì sợi

Cảm quan

TCVN 1875:1976

Hàm lượng Aflatoxin

TCVN 7930 : 2008

20

Sữa, sản phẩm từ Sữa

Sản phẩm chất béo từ sữa: Cream dạng lỏng, Bơ

QCVN 5-4: 2010/BYT

Sữa dạng lỏng

QCVN 5-1: 2010/BYT

Sữa dạng bột

QCVN 5-2: 2010/BYT

Sữa lên men

QCVN 5-5: 2010/BYT

Hàm lượng đường

TCVN 4074 : 2009

Hàm lượng Protid

TCVN 8099-1:2009

Sản phẩm Phomat

QCVN 5-3: 2010/BYT

Hàm lượng Lipit

TCVN 6688-1:2001,

TCVN 6688-2,3:2007

21

Mật ong

Độ acid

TCVN 5271 : 2008

Hàm lượng đường

TCVN 4074 : 2009

22

Bánh, kẹo

Kẹo

TCVN 5908 : 2009

Định tính phẩm màu

QĐ số 883 – 2001/ QĐ – BYT ngày 22/03/2001

Cảm quan

TCVN 5908 : 2009

Hàm lượng Aflatoxin

TCVN 7930 : 2008

Hàm lượng tro không tan trong acid HCl 10%

TCVN 4071 : 2009

Hàm lượng acid

TCVN 4073 : 2009

Hàm lượng đường tổng số

TCVN 4074 : 2009

Cyclamat

TCVN 8472 : 2010

Hàm lượng chất béo

TCVN 4072 : 2009

23

Thịt

pH

TCVN 4835 : 2002

Hàm lượng Amoniac

TCVN 3706 : 1990

Hàm lượng Protein

TCVN 8134:2009

Hàm lượng chất béo tổng số

TCVN 8136:2009

Kháng sinh nhóm Ampicilin

TCVN 8348 : 2010

Kháng sinh nhóm Chloramfenicol

PPTNB

Dư lượng Tetracylin

TCVN 8748 : 2011

24

Ngũ Cốc

Hàm lượng Protein

TCVN 8125 : 2009

Hàm lượng Aflatoxin

TCVN 7930 : 2008

25

Thức ăn chăn nuôi

Xác định hàm lượg nito và tính hàm lượng protein thô

TCVN 4328-1:2007

Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác

TCVN 4326:2011

26

Nước

pH*

TCVN 6492 : 2011

Chỉ số Pecmanganat*

TCVN 6186 : 1996

Hàm lượng Sắt (Fe)*

TCVN 6177 : 1996(*)

3111B-SMEWW

Độ cứng*

TCVN 6224 : 1996

Độ đục

3111B-SMEWW

Hàm lượng NO2-*

TCVN 6178 : 1996

Hàm lượng Clorua*

TCVN 6194 : 1996

Hàm lượng Sulfua ( H2S)

SMEWW 4500

Tổng Phospho

TCVN 6202 : 2008

Hàm lượng cặn toàn phần trong nước

SMEWW 2540 B

Hàm lượng căn lơ lửng

SMEWW 2540 D

Hàm lượng Tổng chất rắn hòa tan

SMEWW 2540 C

Độ kiềm

Thường quy kỹ thuật-Viện y học lao động và vệ sinh môi trường

Hàm lượng Clo dư * ở mạng phân phối

Hàm lượng Thuỷ ngân (Hg)

TCVN 7877 : 2008,

Oxi hòa tan (DO)

TCVN 7324 : 2004

Hàm lượng Phosphat (PO43-)

TCVN 6202 : 2008

Hàm lượng Cadimi (Cd)

TCVN 6197 : 1996,

3113B-SMEWW

Hàm lượng Asen (As) *

TCVN 6626 : 2000,

3111B-SMEWW

Hàm lượng Chì (Pb)

TCVN 6193 : 1996,

3113B-SMEWW

Hàm lượng Đồng (Cu) *

TCVN 6193 : 1996,

Hàm lượng Kẽm (Zn) *

TCVN 6193 : 1996,

Hàm lượng Mangan (Mn)

3111B-SMEWW

Hàm lượng Niken (Ni) *

3111B-SMEWW

Hàm lượng Amoni (NH4)*

TCVN 6179 - 1996

Hàm lượng kali (K)

PPTNB

Hàm lượng Magie (Mg)

PPTNB

Hàm lượng brom (Br-)

PPTNB

Hàm lượng Florua (F)

PPTNB

Hàm lượng Nitrat (NO3-) *

TCVN 6180 - 1996

Hàm lượng sunfat (SO4)

TCVN 6200 - 1996

Hàm lượng Bari (Ba)

PPTNB

Hàm lượng Sr

PPTNB

Hàm lượng Crom (Cr)

TCVN 6658 - 2000

Hàm lượng Nhôm (Al)

PPTNB

COD

TCVN 6491:1999

BOD5

TCVN 6001-2:2008

Hàm lượng Natri (Na)

TCVN 6196 – 1 : 1996

3111B-SMEWW

Hàm lượng Calci (Ca)

TCVN 6198 : 1996

3111B-SMEWW

II.         TEST NHANH ATTP

STT

Tên mẫu thử

Tên test nhanh

Phương pháp thử

1

Nước sinh hoạt, nước TK

Phát hiện nhanh Nitrit

Test nhanh bộ công an

2

Nước sinh hoạt, nước TK

Phát hiện nhanh Nitrat

3

Dầu, mỡ

Phát hiện nhanh Dầu, mỡ bị ôi thiu

4

Thực phẩm

Phát hiện nhanh hàm lượng Sacarose

Định tính hàn the

Định tính Formon

Định tính Salysilic

Định tính Hypochlorid

Định tính Formon

Định tính dư lượng hóa chất BVTV

Kiểm tra nhanh phẩm màu kiềm

Kiểm tra nhanh ure

Kiểm tra nhanh sulfit

5

Rượu

Kiểm tra nhanh methanol

6

Bát, đĩa

Kiểm tra tinh bột

PPTNB

Kiểm tra dầu mỡ

PPTNB

7

Nước đun sôi

Kiểm tra độ sôi

PPTNB

8

Dấm

Kiểm tra nhanh acid vô cơ trong Dấm

Test nhanh BCA

III. VI SINH THỰC PHẨM

STT

Tên mẫu thử

Chỉ tiêu xét nghiệm

Phương pháp thử

1

Thực phẩm

Tổng số vi khuẩn hiếu khí*

TCVN 4884- 1: 2015

Tổng sốClostridium Perfingens

TCVN 4991:2005

Escherichichia Coli*

TCVN 6846- 2007

Tổng sốColiforms*

TCVN 4882- 2007

Tổng sốStaphylocous aureus*

TCVN 4830- 1: 2005 (ISO: 6888 – 1: 1999)

Pseudomonas aeruginosa(Trực khuẩn mủ xanh)

QĐ số 3347/2001/QĐ- BYT ngày31/7/2001

V.parahaemolyticus

V. cholerae

TCVN 7905-1:2008 (ISO/ TS 21872: 2007)(E)

Shigella

TCVN 8131:2009 (ISO 21567- 2004)

Tổng số nấm mem- nấm mốc*

TCVN 8275-1: 2010

TCVN 8275-2: 2010

Samonella

TCVN 4829- 2005

Định danh nấmAspergillus flavus

52_TCN TQTP- 0001: 2003

Định danh nấmAspergillus fumigatus

52_TCN TQTP- 0001: 2003

Định danh nấmAspergillus niger

52_TCN TQTP- 0001: 2003

Định lượngBacillus cereus

TCVN 4992:2005

Định lượng Enterobacteriace

TCVN 5518-1: 2007

Định lượngStreptococcus faecal

QĐ số 3351/2001/QĐ – BYT

2

Định danhListeria monocytogenesReal-time PCR

Real-time PCR

3

Định danhSalmonella spp. Real-time PCR

Real-time PCR

4

Định danhVibrio choleraeReal-time PCR

Real-time PCR

5

Định danhVibrio parahaemolyticusReal-time PCR

Real-time PCR

6

Định danhE.coliO157 Real-time PCR

Real-time PCR

7

Định danhShigellaspp. Real-time PCR

Real-time PCR

8

Định danhStaphylococcus aureus*

Real-time PCR

9

Định danhBacillus cereus

Real-time PCR

10

Nước

Tổng số Coliform*

TCVN 6187- 2:1996

TCVN 6187- 1: 2009

Fecal coliforms*

TCVN 6187- 2:1996

E. Coli

TCVN 6187- 2:1996

TCVN 6187- 1: 2009

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

TQKT VYHLĐ

Shigella

SMEWW 9260 E

Salmonella

SMEWW 9260 B

Vibrio cholerae

SMEWW 9260 H

Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit

TCVN 6191-1: 1996

TCVN 6191-2: 1996

11

Nước tinh khiết

Coliforms*

TCVN 6187- 1: 2009

E. coli*

TCVN 6187- 1: 2009

P.aeruginosa *

ISO 16266: 2006

Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit*

TCVN 6191-2: 1996

S. feacal *

ISO 7899-2: 2000

 

Những điều cần biết về bệnh dại
  • Những điều cần biết về bệnh dại
  • Khuyến cáo tiêm nhắc lại vắc xin phòng COVID-19
  • Bản tin phòng chống dịch Covid - 19 (Ngày 10/3/2022)
1 2 3 4 5  ... 
image

  • Hôm nay: 372
  • Trong tuần: 6 934
  • Tất cả: 1116245
THÔNG TIN LIÊN HỆ
  • Địa chỉ: Số nhà 96, Tổ 10, phường Nguyễn Thị Minh Khai, Bắc Kạn
  • Email: ttksbt@backan.gov.vn
  • Điện thoại: (0209) 3870943
Đăng nhập