Tư vấn xét nghiệm nước
28/09/2020
Tư vấn xét nghiệm nước
NĂNG LỰC XÉT NGHIỆM "NƯỚC, KHÔNG KHÍ"
I. HÓA LÝ NƯỚC, KHÔNG KHÍ
TT
|
Tên mẫu thử
|
Tên chỉ tiêu xét nghiệm
|
Phương pháp thử
|
1
|
Nước
|
pH*
|
TCVN 6492 : 2011
|
Chỉ số Pecmanganat*
|
TCVN 6186 : 1996
|
Hàm lượng Sắt (Fe)*
|
TCVN 6177 : 1996(*)
3111B-SMEWW
|
Độ cứng*
|
TCVN 6224 : 1996
|
Độ đục
|
3111B-SMEWW
|
Hàm lượng NO2-*
|
TCVN 6178 : 1996
|
Hàm lượng Clorua*
|
TCVN 6194 : 1996
|
Hàm lượng Sulfua ( H2S)
|
SMEWW 4500
|
Tổng Phospho
|
TCVN 6202 : 2008
|
Hàm lượng cặn toàn phần trong nước
|
SMEWW 2540 B
|
Hàm lượng căn lơ lửng
|
SMEWW 2540 D
|
Hàm lượng Tổng chất rắn hòa tan
|
SMEWW 2540 C
|
Độ kiềm
|
Thường quy kỹ thuật-Viện y học lao động và vệ sinh môi trường
|
Hàm lượng Clo dư * ở mạng phân phối
|
Hàm lượng Thuỷ ngân (Hg)
|
TCVN 7877 : 2008,
|
Oxi hòa tan (DO)
|
TCVN 7324 : 2004
|
Hàm lượng Phosphat (PO43-)
|
TCVN 6202 : 2008
|
Hàm lượng Cadimi (Cd)
|
TCVN 6197 : 1996,
3113B-SMEWW
|
Hàm lượng Asen (As) *
|
TCVN 6626 : 2000,
3111B-SMEWW
|
Hàm lượng Chì (Pb)
|
TCVN 6193 : 1996,
3113B-SMEWW
|
Hàm lượng Đồng (Cu) *
|
TCVN 6193 : 1996,
|
Hàm lượng Kẽm (Zn) *
|
TCVN 6193 : 1996,
|
Hàm lượng Mangan (Mn)
|
3111B-SMEWW
|
Hàm lượng Niken (Ni) *
|
3111B-SMEWW
|
Hàm lượng Amoni (NH4)*
|
TCVN 6179 - 1996
|
Hàm lượng kali (K)
|
PPTNB
|
Hàm lượng Magie (Mg)
|
PPTNB
|
Hàm lượng brom (Br-)
|
PPTNB
|
Hàm lượng Florua (F)
|
PPTNB
|
Hàm lượng Nitrat (NO3-) *
|
TCVN 6180 - 1996
|
Hàm lượng sunfat (SO4)
|
TCVN 6200 - 1996
|
Hàm lượng Bari (Ba)
|
PPTNB
|
Hàm lượng Sr
|
PPTNB
|
Hàm lượng Crom (Cr)
|
TCVN 6658 - 2000
|
Hàm lượng Nhôm (Al)
|
PPTNB
|
COD
|
TCVN 6491:1999
|
BOD5
|
TCVN 6001-2:2008
|
Hàm lượng Natri (Na)
|
TCVN 6196 – 1 : 1996
3111B-SMEWW
|
Hàm lượng Calci (Ca)
|
TCVN 6198 : 1996
3111B-SMEWW
|
2
|
Quan trắc tại hiện trường các yếu tố MTLĐ
|
Vi khí hâu
|
Thường quy kỹ thuật-Viện y học lao động và vệ sinh môi trường
|
Tiếng ồn
|
Ánh sáng
|
CO2
|
Điện từ trường
|
Độ rung
|
Xuất liều phóng xạ
|
Bụi toàn phần
|
Bụi hô hấp
|
Bụi PM 10
|
Đo áp suất khí quyển
|
3
|
Quan trắc các yếu tố MTLĐ (phân tích tại phòng xét nghiệm)
|
Nồng độ Bụi toàn phần bằng cân trọng lượng
|
Thường quy kỹ thuật-Viện y học lao động và vệ sinh môi trường
|
Nồng độ bụi hô hấp bằng cân trọng lượng
|
Nồng độ chì (Pb)
|
Nồng độ arsenic trioxyd
|
Nồng độ Antimon
|
Nồng độ crom trioxit
|
Nồng độ phenol
|
Nồng độ Arsin
|
Nồng độ Mangan
|
Nồng độ Kẽm
|
Nồng độ silic tự do trong bụi
|
Xác định hàm lượng Hydrogen sulfide (H2S)
|
Xác định hàm lượng khí cacbon oxyt (CO)
|
Xác định hàm lượng khí cacbon đioxyt (CO2)
|
Xác định hàm lượng khí oxy (O2)
|
Xác định hàm lượng hơi axit Sunfuric (H2SO4)
|
Xác định hàm lượng NH3
|
Xác định hàm lượng hơi axit HCl
|
Xác định hàm lượng khí Clo (Cl2)
|
Xác định hàm lượng hơi kiềm (NaOH)
|
Xác định hàm lượng Nitơ Dioxyt (NO2)
|
Xác định hàm lượng Sunfua Dioxyt (SO2)
|
Xác định hàm lượng BenZen (C6H6)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. TEST NHANH NƯỚC
STT
|
Tên mẫu thử
|
Tên test nhanh
|
Phương pháp thử
|
1
|
Nước sinh hoạt, nước TK
|
Phát hiện nhanh Nitrit
|
Test nhanh bộ công an
|
III. VI SINH NƯỚC, KHÔNG KHÍ
STT
|
Tên mẫu thử
|
Chỉ tiêu xét nghiệm
|
Phương pháp thử
|
1
|
Nước
|
Tổng số Coliform*
|
TCVN 6187- 2:1996
TCVN 6187- 1: 2009
|
Fecal coliforms*
|
TCVN 6187- 2:1996
|
E. Coli
|
TCVN 6187- 2:1996
TCVN 6187- 1: 2009
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
TQKT VYHLĐ
|
Shigella
|
SMEWW 9260 E
|
Salmonella
|
SMEWW 9260 B
|
Vibrio cholerae
|
SMEWW 9260 H
|
Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit
|
TCVN 6191-1: 1996
TCVN 6191-2: 1996
|
2
|
Nước tinh khiết
|
Coliforms*
|
TCVN 6187- 1: 2009
|
E. coli*
|
TCVN 6187- 1: 2009
|
P.aeruginosa *
|
ISO 16266: 2006
|
Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit*
|
TCVN 6191-2: 1996
|
S. feacal *
|
ISO 7899-2: 2000
|
3
|
Không khí
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
Koch
|
Tổng số bào tử nấm
|
Koch
|
Tổng số vi khuẩn tan huyết
|
Koch
|
Staphylococcus aureus
|
Koch
|
P.aeruginosa
|
Koch
|
4
|
Mẫu nước bề mặt
|
E.coli
|
TCVN 8129-2009
|
Coliforms
|
TCVN 8129-2009
|
Salmonella
|
TCVN 8129-2009
|
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
TCVN 8129-2009
|
Tổng số nấm men, nấm mốc
|
TCVN 8129-2009
|
Bacillus cereus
|
TCVN 8129-2009
|
Staphylococcus aureus
|
TCVN 8129-2009
|
Listeria monocytogenes
|
TCVN 8129-2009
|
Shigella
|
TCVN 8129-2009
|
P.aeruginosa
|
TCVN 8129-2009
|
Định danh nấm mốc
|
QĐsố 52/ 2002/QĐ-BYT
|