image banner
Tư vấn xét nghiệm nước
Tư vấn xét nghiệm nước

NĂNG LỰC XÉT NGHIỆM "NƯỚC, KHÔNG KHÍ"

 

I. HÓA LÝ NƯỚC, KHÔNG KHÍ

TT

Tên mẫu thử

Tên chỉ tiêu xét nghiệm

Phương pháp thử

1

Nước

pH*

TCVN 6492 : 2011

Chỉ số Pecmanganat*

TCVN 6186 : 1996

Hàm lượng Sắt (Fe)*

TCVN 6177 : 1996(*)

3111B-SMEWW

Độ cứng*

TCVN 6224 : 1996

Độ đục

3111B-SMEWW

Hàm lượng NO2-*

TCVN 6178 : 1996

Hàm lượng Clorua*

TCVN 6194 : 1996

Hàm lượng Sulfua ( H2S)

SMEWW 4500

Tổng Phospho

TCVN 6202 : 2008

Hàm lượng cặn toàn phần trong nước

SMEWW 2540 B

Hàm lượng căn lơ lửng

SMEWW 2540 D

Hàm lượng Tổng chất rắn hòa tan

SMEWW 2540 C

Độ kiềm

Thường quy kỹ thuật-Viện y học lao động và vệ sinh môi trường

Hàm lượng Clo dư * ở mạng phân phối

Hàm lượng Thuỷ ngân (Hg)

TCVN 7877 : 2008,

Oxi hòa tan (DO)

TCVN 7324 : 2004

Hàm lượng Phosphat (PO43-)

TCVN 6202 : 2008

Hàm lượng Cadimi (Cd)

TCVN 6197 : 1996,

3113B-SMEWW

Hàm lượng Asen (As) *

TCVN 6626 : 2000,

3111B-SMEWW

Hàm lượng Chì (Pb)

TCVN 6193 : 1996,

3113B-SMEWW

Hàm lượng Đồng (Cu) *

TCVN 6193 : 1996,

Hàm lượng Kẽm (Zn) *

TCVN 6193 : 1996,

Hàm lượng Mangan (Mn)

3111B-SMEWW

Hàm lượng Niken (Ni) *

3111B-SMEWW

Hàm lượng Amoni (NH4)*

TCVN 6179 - 1996

Hàm lượng kali (K)

PPTNB

Hàm lượng Magie (Mg)

PPTNB

Hàm lượng brom (Br-)

PPTNB

Hàm lượng Florua (F)

PPTNB

Hàm lượng Nitrat (NO3-) *

TCVN 6180 - 1996

Hàm lượng sunfat (SO4)

TCVN 6200 - 1996

Hàm lượng Bari (Ba)

PPTNB

Hàm lượng Sr

PPTNB

Hàm lượng Crom (Cr)

TCVN 6658 - 2000

Hàm lượng Nhôm (Al)

PPTNB

COD

TCVN 6491:1999

BOD5

TCVN 6001-2:2008

Hàm lượng Natri (Na)

TCVN 6196 – 1 : 1996

3111B-SMEWW

Hàm lượng Calci (Ca)

TCVN 6198 : 1996

3111B-SMEWW

2

Quan trắc tại hiện trường các yếu tố MTLĐ

Vi khí hâu

Thường quy kỹ thuật-Viện y học lao động và vệ sinh môi trường

Tiếng ồn

Ánh sáng

CO2

Điện từ trường

Độ rung

Xuất liều phóng xạ

Bụi toàn phần

Bụi hô hấp

Bụi PM 10

Đo áp suất khí quyển

3

Quan trắc các yếu tố MTLĐ (phân tích tại phòng xét nghiệm)

Nồng độ Bụi toàn phần bằng cân trọng lượng

Thường quy kỹ thuật-Viện y học lao động và vệ sinh môi trường

Nồng độ bụi hô hấp bằng cân trọng lượng

Nồng độ chì (Pb)

Nồng độ arsenic trioxyd

Nồng độ Antimon

Nồng độ crom trioxit

Nồng độ phenol

Nồng độ Arsin

Nồng độ Mangan

Nồng độ Kẽm

Nồng độ silic tự do trong bụi

Xác định hàm lượng Hydrogen sulfide (H2S)

Xác định hàm lượng khí cacbon oxyt (CO)

Xác định hàm lượng khí cacbon đioxyt (CO2)

Xác định hàm lượng khí oxy (O2)

Xác định hàm lượng hơi axit Sunfuric (H2SO4)

Xác định hàm lượng NH3

Xác định hàm lượng hơi axit HCl

Xác định hàm lượng khí Clo (Cl2)

Xác định hàm lượng hơi kiềm (NaOH)

Xác định hàm lượng Nitơ Dioxyt (NO2)

Xác định hàm lượng Sunfua Dioxyt (SO2)

Xác định hàm lượng BenZen (C6H6)


II.  TEST NHANH NƯỚC

STT

Tên mẫu thử

Tên test nhanh

Phương pháp thử

1

Nước sinh hoạt, nước TK

Phát hiện nhanh Nitrit

Test nhanh bộ công an

III.  VI SINH NƯỚC, KHÔNG KHÍ

STT

Tên mẫu thử

Chỉ tiêu xét nghiệm

Phương pháp thử

1

Nước

Tổng số Coliform*

TCVN 6187- 2:1996

TCVN 6187- 1: 2009

Fecal coliforms*

TCVN 6187- 2:1996

E. Coli

TCVN 6187- 2:1996

TCVN 6187- 1: 2009

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

TQKT VYHLĐ

Shigella

SMEWW 9260 E

Salmonella

SMEWW 9260 B

Vibrio cholerae

SMEWW 9260 H

Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit

TCVN 6191-1: 1996

TCVN 6191-2: 1996

2

Nước tinh khiết

Coliforms*

TCVN 6187- 1: 2009

E. coli*

TCVN 6187- 1: 2009

P.aeruginosa *

ISO 16266: 2006

Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit*

TCVN 6191-2: 1996

S. feacal *

ISO 7899-2: 2000

3

Không khí

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

Koch

Tổng số bào tử nấm

Koch

Tổng số vi khuẩn tan huyết

Koch

Staphylococcus aureus

Koch

P.aeruginosa

Koch

4

Mẫu nước bề mặt

E.coli

TCVN 8129-2009

Coliforms

TCVN 8129-2009

Salmonella

TCVN 8129-2009

Tổng số vi sinh vật hiếu khí

TCVN 8129-2009

Tổng số nấm men, nấm mốc

TCVN 8129-2009

Bacillus cereus

TCVN 8129-2009

Staphylococcus aureus

TCVN 8129-2009

Listeria monocytogenes

TCVN 8129-2009

Shigella

TCVN 8129-2009

P.aeruginosa

TCVN 8129-2009

Định danh nấm mốc

QĐsố 52/ 2002/QĐ-BYT

 


Bộ Y tế hướng dẫn cách xử lý nước sạch để dùng sau mưa lũ
  • Bộ Y tế hướng dẫn cách xử lý nước sạch để dùng sau mưa lũ
  • Phòng chống dịch bệnh mùa mưa lũ- T5G
  • Bác sỹ Lộc Văn Huân- Tấm gương điển hình về Y đức
1 2 3 4 5  ... 
image

  • Hôm nay: 1478
  • Trong tuần: 13 844
  • Tất cả: 1784839
THÔNG TIN LIÊN HỆ
  • Địa chỉ: Số nhà 96, Tổ 10, phường Nguyễn Thị Minh Khai, Bắc Kạn
  • Email: ttksbt@backan.gov.vn
  • Điện thoại: (0209) 3870943
Đăng nhập