Bảng giá thu phí Y tế dự phòng
Trung tâm Y tế dự phòng Dự Phòng         Mọi chi tiết xin liên hệ:                           Tiêm phòng vắc xin – Điện thoại: 0281.3810 922                            Các loại Xét nghiệm: 0281.3878 069

I. Tiêm phòng vắc xin
Cập nhật đến ngày 10/10/2016 

Đơn vị tính: Đồng./.

STT

Hoạt chất

Tên hàng

Nước sản xuất

ĐVT

Đơn giá

Tình trạng vắc xin

01

Vaccine phòng dại

Abhayrab

Ấn Độ

Mũi tiêm

183.000

Còn

02

Huyết thanh kháng dại

SAR

Nha Trang

Mũi tiêm

357.000

Còn

03

Huyết thanh phòng chống uốn ván

SAT

Nha Trang

Mũi tiêm

35.000

Còn

04

Vaccine viêm gan B

Heberbiovac HB

Cu Ba

Mũi tiêm

92.000

Còn

 05  Vaccine viêm gan B
 HEPAVAX-Gene TF (Người lớn và trẻ em ≥ 10 tuổi)  Hàn Quốc  Mũi tiêm
110.000   Còn

06

Vaccine phòng Quai bị

Pavivac

Czech

02 Mũi tiêm

164.000

Hết

07

Vaccine phòng Cúm

Ifluvac

Hà Lan

Mũi tiêm

217.000

Còn

 08  Vaccine phòng Cúm
 Vaxigrip 0,5ml
 Pháp
 Mũi tiêm
 224.500
 Hết
 09  Vaccine phòng Cúm
 GC FLU PFS  Korea Mũi tiêm
 197.000 Còn

10

Vaccine phòng thủy đậu

Varivax

USA

Mũi tiêm

730.000

Hết

11

Vaccine phòng thủy đậu

Varicella Vaccine - GCC

Korea

Mũi tiêm

567.000

Còn

12

Vaccine phòng ung thư cổ tử cung

Gardasil Inj

USA

Mũi tiêm

1.516.000

Còn

13

Vaccine phòng tiêu chảy cấp

Rotarix

Belgien

Lần uống

804.000

Còn

14

Vaccine viêm não Nhật Bản B

RS.JEV

Chi Na

Mũi tiêm

189.000

Còn

15

Vaccine viêm não mô cầu BC

VA-Mengoc-BC

Cu Ba

Mũi tiêm

170.000

Hết

16

Vaccine phế cầu khuẩn

Synflorix

Bỉ

Mũi tiêm

891.000

Còn

17

Vaccine Sởi-Quai bị-Rubella

MMR

Mỹ

Mũi tiêm

166.000

Còn


II. Xét nghiệm phát hiện bệnh

TT

Danh mục

Đơn vị tính

Mức thu

I

Xét nghiệm máu - Xét nghiệm nước tiểu

 

 

1

Nghiệm pháp nạp Glucose

đồng/xét nghiệm

30.000

2

Glucose

đồng/xét nghiệm

26.000

3

Cholesterol

đồng/xét nghiệm

29.000

4

HDL, LDL – Cholesterol

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

30.000

5

Triglycerid

đồng/xét nghiệm

35.000

6

Albumin

đồng/xét nghiệm

26.000

7

Ure

đồng/xét nghiệm

30.000

8

Protein – TP

đồng/xét nghiệm

26.000

9

Creatinin

đồng/xét nghiệm

25.000

10

Uric acid

đồng/xét nghiệm

30.000

11

Hemoglobin

đồng/xét nghiệm

26.000

12

Bilirubin-TP; Bilirubin-TT

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

25.000

13

TSH

đồng/xét nghiệm

55.000

14

HbA1c

đồng/xét nghiệm

65.000

15

Chẩn đoán viêm não Nhật bản

- HI

- MAC-ELISA

 

đồng/xét nghiệm

đồng/xét nghiệm

 

70.000

70.000

16

Chẩn đoán Sốt xuất huyết Dengue

+ MAC-ELISA; Elisa-NS1

+ Phản ứng ngưng kết hồng cầu HI

+ Pan Bio Rapid test

+ Phân lập vi rút; PCR

 

đồng/xét nghiệm

đồng/xét nghiệm

đồng/xét nghiệm

đồng/xét nghiệm

 

33.000

80.000

80.000

400.000

17

Chẩn đoán Sởi

+ HI

+ ELISA (IgM)

 

đồng/xét nghiệm

đồng/xét nghiệm

 

100.000

100.000

18

Xét nghiệm KST sốt rét

+ P. Falciparum

+ P. Vi vax

+ P. Malariae

+ P Ovale

 

đồng/xét nghiệm

đồng/xét nghiệm

đồng/xét nghiệm

đồng/xét nghiệm

 

10.000

10.000

20.000

20.000

19

Anti HAV (IgG)

đồng/xét nghiệm

80.000

20

Anti HEV (IgM)

đồng/xét nghiệm

80.000

21

Anti HCV (Elisa)

đồng/xét nghiệm

70.000

22

Lympho T4/T8

đồng/xét nghiệm

300.000

23

HBs Ag (nhanh)

đồng/xét nghiệm

52.000

24

HbsAg (Elisa)

đồng/xét nghiệm

60.000

25

T3/F; T4/F

đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu

40.000

26

Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động

đồng/mẫu

92.000

27

Xác định hàm lượng Phenol trong nước tiểu (quang phổ)

đồng/mẫu

91.000

28

Xác định hàm lượng Axit hypuric trong nước tiểu

đồng/mẫu

70.000

29

Nước tiểu 10 thông số

đồng/mẫu

35.000

II

Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể

 

1

Nuôi cấy nấm

Đồng/xét nghiệm

46.000

2

Nuôi cấy vi khuẩn

Đồng/xét nghiệm

112.000

III

Xét nghiệm khác:

 

 

1

Xét nghiệm đất tìm trứng giun sán

Đồng/xét nghiệm

20.000

2

Xét nghiệm rau sống tìm trứng giun, bào nang amip

Đồng/xét nghiệm

20.000

3

Làm tiêu bản ấu trùng giun chỉ

đồng/tiêu bản

15.000

4

Làm tiêu bản trứng giun sán trong phân

đồng/tiêu bản

15.000

5

Làm tiêu bản amip nhuộm

đồng/tiêu bản

15.000

6

Mổ muỗi phát hiện KST

đồng/lần mổ

10.000

7

Phương pháp tập trung KST

đồng/lần xét nghiệm

15.000

E

XÉT NGHIỆM

 

I

Huyết học

 

1

Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu

33.600

2

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công

35.800

3

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

103.000

II

Hóa sinh máu

 

1

Alpha FP (AFP)

90.100

2

CA 125

137.000

3

CA 15 - 3

148.000

4

CA 19-9

137.000

5

Ca++ máu

15.900

6

CEA

84.800

7

CK-MB

37.100

8

Điện giải đồ (Na, K, CL)

28.600

9

Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…

21.200

10

Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

21.200

11

Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol

26.500

12

HbA1C

99.600

13

LDH

26.500

14

NSE (Neuron Specific Enolase)

190.000

15

PSA

90.100

16

PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)

84.800

17

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

63.600

18

TSH

58.300

 III

Nước tiểu

 

1

Tổng phân tích nước tiểu

37.100

IV

Vi sinh

 

1

Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động

103.000

2

Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động

97.700

3

Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động

109.000

4

Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động

92.000

5

Anti-HIV (nhanh)

51.700

6

Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động

69.000

7

Anti-HBs định lượng

112.000

8

Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động

69.000

9

Anti-HCV (nhanh)

51.700

10

Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động

115.000

11

HBeAb test nhanh

57.500

12

HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động

92.000

13

HBeAg test nhanh

57.500

14

HBsAg (nhanh)

51.700

15

HBsAg Định lượng

460.000

16

HBsAg khẳng định

600.000

17

HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động

72.000

18

HBV đo tải lượng Real-time PCR

650.000

19

HCV đo tải lượng Real-time PCR

810.000

20

HPV Real-time PCR

368.000

21

Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí

1.300.000

22

Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi

31.000

23

Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

115.000

24

Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

138.000

25

Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp

138.000

26

Vi hệ đường ruột

28.700

27

Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường

230.000

28

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

287.000

29

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

720.000


III. Xét nghiệm mẫu nước ăn uống và sinhhoạt, nước thải và khí thải

TT

Danh mục

Đơn vị tính

Mức thu

I

Xét nghiệm mẫu nước (nước ăn uống và sinh hoạt – nước thải)

I.1

Xét nghiệm hóa lý trong nước

 

 

1

Độ pH

đồng/mẫu

56.000

2

Độ cứng tạm thời

đồng/mẫu

80.000

3

Độ cứng vĩnh cửu

đồng/mẫu

80.000

4

Nhiệt độ

đồng/mẫu

4.000

5

Độ màu

đồng/mẫu

70.000

6

Mùi; vị - xác định bằng cảm quan

đồng/mẫu

14.000

7

Độ đục

đồng/mẫu

70.000

8

Độ dẫn

đồng/mẫu

70.000

9

Chất rắn lơ lửng

đồng/mẫu

80.000

10

Cặn toàn phần (sấy ở 1050C)

đồng/mẫu

104.000

11

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

đồng/mẫu

104.000

12

Cặn toàn phần (sấy ở 1100C)

đồng/mẫu

104.000

13

Hàm lượng cặn sấy khô ở 1800C

đồng/mẫu

80.000

14

Hàm lượng cặn sau khi nung

đồng/mẫu

104.000

15

Độ oxy hòa tan (DO)

đồng/mẫu

104.000

16

BOD5

đồng/mẫu

200.000

17

COD

đồng/mẫu

120.000

18

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

đồng/mẫu

100.000

19

Hàm lượng Nitrat (NO3-)

đồng/mẫu

140.000

20

Nitơ tổng số

đồng/mẫu

150.000

21

Hàm lượng phốt pho tổng số

đồng/mẫu

140.000

22

Hàm lượng dầu mỡ

đồng/mẫu

400.000

23

Hàm lượng Sulfat (SO4)

đồng/mẫu

90.000

25

Florua

đồng/mẫu

200.000

26

Xianua

đồng/mẫu

120.000

27

Hàm lượng các kim loại (trừ Thủy ngân và Asen)

đồng/mẫu

130.000

28

Asen

đồng/mẫu

150.000

29

Thủy ngân

đồng/mẫu

180.000

30

Phenol và dẫn xuất phenol

đồng/mẫu

800.000

31

Hàm lượng dầu mỡ

đồng/mẫu

500.000

32

Chất tẩy rửa

đồng/mẫu

65.000

33

Hàm lượng Clo dư

đồng/mẫu

70.000

36

Hóa chất bảo vệ thực vật trong nước (sắc ký khí)

đồng/mẫu

325.000

37

Hóa chất bảo vệ thực vật:

+ Hóa chất BVTV nhóm Clo

+ Hóa chất BVTV nhóm Nitơ

+ Hóa chất BVTV nhóm Phospho

+ Hóa chất BVTV nhóm khác

 

đồng/mẫu

đồng/mẫu

đồng/mẫu

đồng/mẫu

 

850.000

850.000

850.000

1.120.000

38

Phenol tổng số (phương pháp trắc quang)

đồng/mẫu

260.000

42

Amoni

đồng/mẫu

98.000

43

Độ cứng toàn phần

đồng/mẫu

80.000

44

Photphat

đồng/mẫu

84.000

46

Chỉ số Pecmanganat

đồng/mẫu

84.000

47

Can xi

đồng/mẫu

70.000

48

Magie

đồng/mẫu

70.000

49

Clorua

đồng/mẫu

70.000

50

Độ kiềm

đồng/mẫu

70.000

51

Độ trong

Đồng/mẫu

50.000

52

Độ kiềm HCO3-

Đồng/mẫu

56.000

53

Độ kiềm CO32-

Đồng/mẫu

56.000

54

CO2 tự do

Đồng/mẫu

50.000

55

Nitơ hữu cơ

Đồng /mẫu

140.000

56

Sunfua

Đồng/mẫu

85.000

59

Iod

Đồng/mẫu

155.000

63

Clorat

Đồng/mẫu

280.000

64

Clorit

Đồng/mẫu

280.000

65

Chất hoạt động bề mặt

Đồng/mẫu

420.000

67

Hàm lượng kim loại bằng UV-Vis

Đồng/mẫu

105.000

I.2

Xét nghiệm vi sinh (trong nước ăn uống & sinh hoạt, nước thải, đất, không khí)  

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

đồng/mẫu

103.000

2

Xét nghiệm vi sinh vật nước theo phương pháp màng lọc:

 

 

XN E.coli theo phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

182.000

XN Enteroccoci theo phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

182.000

XN Shigellla theo phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

182.000

XN Salmonella theo phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

182.000

XN Vibrio choelera theo phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

182.000

XN Clostridium perfringen phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

182.000

XN E.coli theo phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

182.000

XN Ps. Aeruginosa phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

182.000

XN A.baumani phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

182.000

XN Fecal coliform phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

182.000

3

XN Tổng số coliform phương pháp nhiều ống (MPN)

đồng/mẫu

112.000

4

Fecal coliform phương pháp nhiều ống (MPN)

đồng/mẫu

112.000

5

Fecal streptococci

đồng/mẫu

112.000

6

Vi khuẩn gây bệnh:

 

 

Tổng số nấm mốc

đồng/mẫu

106.000

Cầu khuẩn tan máu

đồng/mẫu

112.000

E.coli

đồng/mẫu

112.000

Streptococci fecal

đồng/mẫu

112.000

Ps. Aeruginosa

đồng/mẫu

112.000

A.baumani

đồng/mẫu

112.000

Tụ cầu vàng (S. Aereus)

đồng/mẫu

112.000

Clostridium perfringen

đồng/mẫu

112.000

7

Staphylococcus aureur - phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

136.000

8

Streptoccci feacal - phương pháp màng lọc

đồng/mẫu

136.000

9

Pseudomonas aeruginosa- phương pháp MPN

đồng/mẫu

101.000

10

Lọc

đồng/mẫu

136.000

11

Clostridium perfringens- phương pháp cổ điển

đồng/mẫu

136.000

II

Xét nghiệm mẫu không khí

 

 

1

Bụi toàn phần- trọng lượng (mẫu thời điểm)

đồng/mẫu

91.000

2

Bụi chứa hóa chất phân tích (SIO2 gây bụi phổi)

đồng/mẫu

182.000

3

Phân tích silic tự do SiO2 trong bụi

đồng/mẫu

280.000

4

Bụi hạt (đánh giá phòng sạch)

đồng/mẫu

70.000

5

Bụi tổng lơ lửng (mẫu 24h)

đồng/mẫu

700.000

6

Bụi hô hấp- trọng lượng (mẫu cả ca 8h)

đồng/mẫu

280.000

7

Các hơi khí độc

đồng/mẫu

133.000

8

Hơi khí độc kim loại, các chất vô cơ : Pb.Cu. Mn. Fe. Ni....

đồng/mẫu

140.000

9

Ồn chung

đồng/mẫu

35.000

10

Ồn phân tích theo dải tần

đồng/mẫu

84.000

11

Đo ánh sáng

đồng/mẫu

18.000

12

Đo rung động

- Tần số cao

- Tần số thấp

 

đồng/mẫu

đồng/mẫu

 

70.000

42.000

13

Đo phóng xạ

đồng/mẫu

 

14

Đo liều xuất phóng xạ

đồng/mẫu

250.000

15

Điện từ trường

- Tần số cao

- Tần số công nghiệp

 

đồng/mẫu

đồng/mẫu

 

90.000

56.000

16

Bụi toàn phần- trọng lượng (mẫu cả ca. 8h)

đồng/mẫu

385.000

17

Bụi hô hấp- trọng lượng (mẫu thời điểm)

đồng/mẫu

140.000

18

Hơi khí độc chỉ điểm và các hơi khí độc khác: CO; SO2; CO2; NO2; H2S; NH3...

đồng/mẫu

140.000

19

Hơi axit. kiềm: HCL; H2SO4; H3PO4; HNO3 ..KOH; NaOH...

đồng/mẫu

140.000

IV. Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm

STT

CHỈ TIÊU KIỂM NGHIỆM

PHƯƠNG PHÁP THỬ

MỨC THU (VNĐ)

I

CÁC CHỈ TIÊU KIỂM NGHIỆM VI SINH THỰC PHẨM

1

Coliform tổng

BS 5763: 1991 Part 2

105.000

2

Bào tử hiếu khí

AOAC 2000 (972.45a)

105.000

3

Bào tử kỵ khí

AOAC 2000 (972.45c)

105.000

4

Bacillus Cereus

AOAC 2000; (980.31)

105.000

5

Clostridium perfrigens

TCVN 4584: 1988; AOAC 2000 (976.30)

105.000

6

Coliform

BS 5763 : 1991 Part 2;
TCVN 4883 - 90;
 FAO FNP 14/4

105.000

7

Coliform phân

FAO FNP 14/4

105.000

8

Coliform tổng

APHA 20th ed.1998 (9221B)

105.000

9

Escherichia coli

Sanofi SDP 07/1-07 (1993); TCVN 5155-1990

140.000

10

Fecal Streptococcus

APHA 20thed. 1998(9230B)

105.000

11

Listeria

NF V 08-055 (1983)

175.000

12

Men

FAO FNP 14/4
(p. 230) - 1992

105.000

13

Nấm, mốc

FAO FNP 14/4; TCVN 5042: 1994

105.000

14

Preudomonas aeruginosa

TCVN 4584: 1988

105.000

15

Salmonella

BS 5763 : 1993 Part 4; TCVN 4829: 1989

262.000

16

Shigella

TCVN 5287: 1994

105.000

17

Staphylococcus Aureus

AOAC 2000 (987.09); TCVN 5042: 1994

105.000

18

Streptococcus faecalis

TCVN 4584 : 1988

105.000

19

Tổng số bào tử nấm men - mốc

TCVN 5166: 1990

105.000

20

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

TCVN 5165-90

105.000

21

Vi khuẩn gây bệnh đường ruột

BS 5763 :1991
Part 10

105.000

22

Vi khuẩn kỵ khí sinh H2S

TCVN 4584: 1988

105.000

23

Vibrio Cholerae

AOAC 2000
(988.20)

105.000

24

Vibrio Parahaemolyticus

BS 5763 :1991 Part 14

105.000

25

Xác định trứng giun

 

35.000

26

Xác định đơn bào

 

52.000

27

Tổng số lacto bacillus

 

87.000

28

Enterococus feacalis trong TPCN và các dạng thực phẩm khác

TCVN 6189-2:1996

368.000

29

Định lượng nấm mốc

TCVN 7138:2002; ISO 13720:1995/

160.000

30

Định lượng nấm men

TCVN 7138:2002; ISO 13720:1995/

160.000

31

Định lượng Coliforms bằng phương pháp đếm đĩa

TCVN 6848: 2007

200.000

32

Phát hiện Salmonella/25g (ml)

TCVN 4992: 2005; ISO 7932:2004

500.000

33

Phát hiện V.parahaemolyticus

TCVN 4829:2005; ISO 6579:2002/

500.000

34

Định luợng Str.Faecalis bằng phương pháp màng lọc

TCVN 7905-1:2008 (ISO 21872-1:2007)

150.000

35

Phát hiện Shigella spp

TCVN 7902:2008; ISO 15213:2003/

500.000

36

Phát hiện E.coli nhóm huyết thanh O157

ISO 21567:2005

500.000

37

Phát hiện V.cholerae

TCVN 5518:2007/

500.000

38

Chất lượng nước -Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử Sunphit bằng phương pháp màng lọc

TCVN 6191-2: 1996

150.000

39

Chất lượng nước - Phát hiện và định lượng tổng số coliforms và E. coli bằng phương pháp màng lọc

ISO 21527-1:2008, TCVN 6187-1: 2009

250.000

40

Phát hiện vi sinh vật: E. coli, Bacillus cereus, Staphylococcus aureus, Clostridium perfringens, Listeria monocytogenes, Salmonella spp., Shigella spp., V.cholerae, V.parahaemolyticus trong Mẫu bệnh phẩm: mẫu phân, quệt hậu môn, quệt họng, chất nôn

HD.PP.21.01

150.000/ 01 chỉ tiêu

II

CÁC CHỈ TIÊU HOÁ ĐỘC THỰC PHẨM

 

1

Độ đắng của bia

AOAC 2000 (970.16)

175.000

2

Độ axít

CODEX STAN12-198; TCVN 5448: 1991

70.000

3

Độ brix

3QTTN 83: 1988

70.000

4

Độ chua

AOAC 2000 (947.05)

70.000

5

Độ màu

TC 4 (Ajinomoto)

105.000

6

Độ pH

Foodstuffs - EC 1994 (p.133); TCVN 4835-2002

105.000

7

Độ pH

Analytica-EBC 1987 (4.6)

140.000

8

Định lượng fufurol

53 TCV121 - 1986

175.000

9

Định tính amoniac (NH3)

TCVN 3699: 1981

70.000

10

Định tính amylase

ENZYM-VSHND

175.000

11

Định tính axít benzoic

AOAC 2000 (910.02)

87.000

12

Hàm lượng saccaroza

AOAC 2000 (910.02)

210.000

13

Định tính axít boric (borax)

FAO FNP 14/8 (p. 149) - 1986

87.000

14

Định tính axít vô cơ

TCVN 5042: 1994

87.000

15

Định tính cyclamat

AOAC 2000 (957.09)

87.000

16

Định tính dulcin

AOAC 2000 (957.11)

87.000

17

Định tính fufurol

TCVN 1051: 1971

87.000

18

Định tính saccarin

AOAC 2000 (941.10)

87.000

19

Độ màu ebc

AOAC 2000 (976.08)

105.000

20

Độ pH

Foodstuffs - EC 1994 (p.133)

70.000

21

Định tính sunphua hydro (H2S)

TCVN 3699: 1981

70.000

22

Chất không tan trong axít (*)

IS 3988: 1967

140.000

23

Chỉ số axít

AOCS Cd 3d-63 (1997)

105.000

24

Chỉ số iod

AOCS Cd 1-25 (1997); TCVN 6122-1996

105.000

25

Chỉ số peroxít

TCVN 5777: 1994

210.000

26

Chỉ số peroxyt

AOCS Cd 8-53 (1997); TCVN 6121-1996

105.000

27

Chỉ số xà phòng hóa

AOCS Cd 3-25 (1997); TCVN 2638-1993

140.000

28

Hàm lượng rượu tạp

53 TCV120: 1986 - OIV - 1994 ( sắc ký khí )

87.000

29

Hàm lượng andehyt

53 TCV118 - 1986 - OIV - 1994 ( sắc ký khí )

87.000

30

Hàm lượng đường khử

CODEX STAN12 1981

105.000

31

Hàm lượng đường khử tổng

TCVN 4075: 1985

105.000

32

Hàm lượng đường tổng

AOAC 2000 (968.28)

140.000

33

Hàm lượng đường tổng

TCVN 4594: 1988

105.000

34

Hàm lượng amoniac

TCVN 3706: 1990

105.000

35

Hàm lượng êtanol

TCVN 1051: 1971; TCVN 378-86

87.000

36

Hàm lượng axít

TCVN 3702: 1981

70.000

37

Hàm lượng axít lactic

AOAC 2000 (947.05)

70.000

38

Hàm lượng canxi

AOAC 2000 (935.13); AOAC 2002(965.09)

140.000

39

Hàm lượng carbon dioxyt (CO2 )

TCVN 5563: 1991

70.000

40

Hàm lượng chất béo

TCVN 4072: 1985

105.000

41

Hàm lượng chất chiết

Analytica-EBC 1987 (4.4)

140.000

42

Hàm lượng chất khô (độ Brix)

 

70.000

43

Hàm lượng clo

TCVN 4591:1991

105.000

44

Hàm lượng clorua natri (NaCl)

TCVN 5647: 1992

105.000

45

Hàm lượng diacetyl

Analytica-EBC 1987 (9.11) AOAC 2000 ( 978.11 )

175.000

46

Hàm lượng este

53 TCV 119 - 86 - OIV - 1994 ( sắc ký khí )

87.000

47

Hàm lượng etanol

TCVN 1273: 1986

87.000

48

Hàm lượng furfurol

53 TCV121 - 1986 - OIV - 1994 ( sắc ký khí )

105.000

49

Hàm lượng gluten ướt

TCVN 1874: 1986

70.000

50

Hàm lượng gluxít

TCVN 4295:1986

105.000

51

Hàm lượng nitơ amoniac

TCVN 3706: 1990

105.000

52

Hàm lượng nitơ axít amin

TCVN 3708: 1990

105.000

53

Hàm lượng nitơ formon

TCVN 1764: 1975

87.000

54

Hàm lượng nitơ tổng

TCVN 1764: 1975

87.000

55

Hàm lượng nitrít (NO2)

AOAC 2000 (973.31) TCVN 5247-90

140.000

56

Hàm lượng rượu tạp

TCVN 1051: 1971

87.000

57

Hàm lượng sodiumbicarbonat (NaHCO3)

3 QTTN 84: 1986; Dược điển Việt Nam

87.000

58

Hàm lượng sunfat

TCVN 3973: 1984

105.000

59

Hàm lượng tạp chất

AOCS Ca 3a-46 (1997)

105.000

60

Hàm lượng tạp chất sắt

TCVN 5614: 1991

52.000

61

Hàm lượng tinh bột

TCVN 4594: 1988

175.000

62

Hàm lượng tro không tan trong axít clohydric (HCl)

FAO FNP 5/Rev.1

105.000

63

Hàm lượng tro sulfate

Foodstuffs-EC 1994 (p.551); KNLTTP- 1979

105.000

64

Nitơ aminiac

TCVN 1764: 1975

105.000

65

Nito formon

TCVN 3707: 1990

87.000

66

Tạp chất không tan trong nước

TCVN 3973: 1984

70.000

67

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm cúc tổng hợp Pyrethoid (chất đầu tiên trong nhóm. Từ chất thứ hai trở đi mức thu bằng 1/2 chất đầu)

TCVN; AOAC

 875.000

68

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật các nhóm còn lại (chất đầu tiên trong nhóm. Từ chất thứ hai trở đi mức thu bằng 1/2 chất đầu)

TCVN; AOAC

 700.000

69

Kim loại nặng thuỷ ngân

TCVN; AOAC

 525.000

70

Kim loại nặng cho từng chỉ tiêu Cd, As, Pb

TCVN; AOAC

700.000

71

Dư lượng kháng sinh (cho 1 chất)

TCVN; AOAC

525.000

72

Dư lượng kháng sinh (cho 1 chất)

TCVN; AOAC

 525.000

73

Dư lượng Furazolidon

TCVN; AOAC

 700.000

74

Dư lượng hormon (cho một chất)

TCVN; AOAC

 525.000

75

Hàm lượng độc tố vi nấm (cho 1 chất)

TCVN; AOAC;

 700.000

76

Hàm lượng aflatoxin M1

TCVN; AOAC; AOAC (986-16)

 787.000

77

Hàm lượng 3-MCPD

TCVN; AOAC

 875.000

78

Phản ứng nhuộm len & định danh bằng sắc ký giấy

TCVN 5571: 1991 TCVN 6470: 1998

105.000

79

Hàm lượng chất tan trong nước

TCVN 6470: 1998

87.000

80

Hàm lượng chất tan trong ete trung tính

TCVN 6470: 1998

140.000

81

Hàm lượng chất không tan trong cloroform

TCVN 6470: 1998

140.000

82

Caffein

-3

525.000

83

Dư lượng thuốc trừ sâu DDT

AOAC (985 : 22)

612.000

84

Formaldehyde

DIN JIS

525.000

85

Hàm lượng aflatoxin cho từng chỉ tiêu (B1, B2, G1, G2)

AOAC 2000 TCVN

875.000

86

Hàm lượng tanin

TCVN; AOAC

175.000

87

Hàm lượng thuốc tăng trọng (cho một chất)

TCVN; AOAC

525.000

III

CÁC CHỈ TIÊU HOÁ NƯỚC KHOÁNG, NƯỚC TINH LỌC  

1

Độ trong dienert

TCVN 5501:1991

70.000

2

Độ đục

TCVN 6184:1996 TCVN 7027-90 (E)

87.000

3

Màu

TCVN 6185-96

87.000

4

Mùi - xác định bằng cảm quan

ISO 7887 -85 (E) APHA 2150 B

17.000

5

Vị - xác định bằng cảm quan

APHA 2160 B TCVN 5501:1991

35.000

6

Cặn không tan ( cặn lơ lửng)

APHA 2540 D TCVN 4560:1988

87.000

7

Cặn hòa tan

APHA 2540 C TCVN 4560:1988

105.000

8

Cặn toàn phần (sấy ở 110oC )

APHA 2540 B TCVN 4560:1988

105.000

9

Cặn toàn phần (sấy ở 105oC)

HACH 1992

105.000

10

Độ pH

TCVN 6492:1999 US EPA 150.1

52.000

11

Độ cứng toàn phần

APHA 2340 C TCVN 2672-78

105.000

12

Hàm lượng clorua (Cl-)

APHA 4500 TCVN 6194-96

87.000

13

Hàm lượng nitrit (NO2-)

APHA 4500 TCVN 6194-96 ISO 6777-84 (E)

87.000

14

Hàm lượng nitrat (NO3-)

TCVN 6180-96 ISO 7890-3-88 (E)

87.000

15

Hàm lượng amoniac (NH3)

APHA 4500 TCVN 5988-95

105.000

16

Hàm lượng sulfat (SO42-)

APHA 4500 HACH 1996 TCVN 6200-96

87.000

17

Hàm lượng photphat

 (PO43-)

TCVN 6202-96 ISO 6878-1-86 (E)

105.000

18

Hàm lượng dihydro sulfur (H2S)

APHA 4500 TCVN 5370:1991 TCVN 4567-88

105.000

19

Hàm lượng xianua (CN-)

APHA 4500 TCVN 6181-96

105.000

20

Hàm lượng phenol & dẫn xuất của phenol

GC

875.000

21

Dầu mỏ & các hợp chất của dầu mỏ

TCVN 4582:1988

350.000

22

 

APHA 5520

525.000

23

Hàm lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ

- Chất đầu tiên: 500.000 đồng;

- Từ chất thứ 2 trở đi thu thêm: 100.000 đồng

AOAC 1995

Tối đa không quá 1.050.000

24

Hàm lượng thuốc trừ sâu lân hữu cơ

- Chất đầu tiên: 500.000 đồng;

- Từ chất thứ 2 trở đi thu thêm: 100.000 đồng.

AOAC 1995

Tối đa không quá 1.050.000

25

Hàm lượng các kim loại (trừ thủy ngân & asen)

APHA 3500 TCVN 6193-96

105.000

26

Hàm lượng thủy ngân (Hg)

APHA 3500 AOAC 97

140.000

27

Hàm lượng asen (As)

APHA 3500 TCVN 6626-2000

140.000

28

Hàm lượng silic (Si)

APHA 4500 TCVN 5501-91

105.000

29

Hàm lượng flo (F)

APHA 4500 TCVN 4568-88

87.000

30

Hàm lượng cặn sau khi nung

APHA 2540 E TCVN 4560:1988

122.000

31

Hàm lượng chất khử KMnO4

TCVN 5370:1991

105.000

32

Độ dẫn điện ở 20oC

APHA 2510

70.000

33

Hàm lượng cặn sấy khô ở 180oC

TCVN 4560:1988

122.000

34

Hàm lượng borat (theo axit boric - HBO3)

APHA 4500 TCVN 6635-2000

105.000

35

Dư lượng thuốc BVTV; Hợp chất PCB

HPLC/GC

1.050.000

36

Hợp chất hydrocacbon no

APHA 5520F

1.050.000

37

Xác định váng dầu mỡ và màu bằng mắt thường

TCVN 4560:1988

35.000

38

Hàm lượng dầu, mỡ

APHA 5520

525.000

IV

CÁC CHỈ TIÊU KHÁC 

 

1

Độ ẩm

TCVN 3700: 1990

70.000

2

Hàm lượng bụi

TCVN 5616: 1991

87.000

3

Tỷ lệ gãy vụn

TCVN 5932: 1995

70.000

4

Độ ẩm

TCVN 4045: 1993

140.000

5

Độ nhớt

IS 3988: 1967

105.000

6

Tỷ trọng

 

70.000

7

Hàm lượng chất bảo quản (acid benzoic, acid sorbic, natribenzoat, kalisorbat) (cho mỗi chất)

HPLC

500.000

8

Hàm lượng đường hóa học (saccarin, cyclamat, aspartam, acesulfame-K) (cho mỗi chất)

HPLC

500.000

9

Hàm lượng Cafein

HPLC

400.000

10

Hàm lượng Tetracylin, oxytetracyclin, clotetracyclin, docytetracyclin

- Chất đầu tiên: 700.000 đồng;

- Từ chất thứ 2 trở đi thu thêm 100.0000 đồng.

LC/MS/MS

Tối đa không quá 1.000.000

11

Hàm lượng Dexamethasone

LC/MS/MS

1.000.000

12

Hàm lượng Sudan (I, II, III, IV):

- Chất đầu tiên: 700.000 đồng;

- Từ chất thứ 2 trở đi thu thêm 100.0000 đồng.

HPLC

Tối đa không quá 1.000.000

13

Hàm lượng Rhodamin B

HPLC

500.000

14

Hàm lượng Melamine

LC/MS/MS

1.000.000

15

Hàm lượng Acid Gibberelic

LC/MS/MS

1.000.000

16

Hàm lượng Clenbuterol

LC/MS/MS

1.000.000

17

Hàm lượng Salbutamol

LC/MS/MS

1.000.000

18

Hàm lượng phẩm màu (Tartrazine, Sunset Yellow, Carmoisin, Amaranth, Ponceau 4R, Erythosine, Idigocarmine, Brilliant Blue FCF) (cho mỗi chất)

HPLC

500.000

19

Hàm lượng acid hữu cơ (acid acetic, acid propionic, acid formic, acid lactic) (cho mỗi chất)

HPLC

500.000

20

Hoá chất bảo vệ thực vật nhóm cúc tổng hợp trong thực phẩm

- Chỉ tiêu thứ 2: bằng 50% chất đầu

- Từ chỉ tiêu thứ 3 thu thêm 100.000 đồng cho mỗi chỉ tiêu 

GC/MS/MS

875.000/chỉ tiêu đầu tiên

21

Hoá chất bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ trong thực phẩm

- Chỉ tiêu thứ 2: thu thêm 350.000 đồng

- Từ chỉ tiêu thứ 3 thu thêm 100.000 đồng cho mỗi chỉ tiêu

GC/MS/MS

700.000/chỉ tiêu đầu tiên

22

Hàm lượng Hoá chất bảo vệ thực vật nhóm Phosphor hữu cơ trong thực phẩm

- Chỉ tiêu thứ 2: thu bằng 50% chất đầu

- Từ chỉ tiêu thứ 3 thu thêm 100.000 đồng cho mỗi chỉ tiêu

GC/MS/MS

700.000/chỉ tiêu đầu tiên 

23

Hàm lượng Hoá chất bảo vệ thực vật nhóm cacbamate trong thực phẩm

- Chỉ tiêu thứ 2: thu bằng 50% chỉ tiêu đầu tiên

- Từ chỉ tiêu thứ 3 thu thêm 100.000 đồng cho mỗi chỉ tiêu

LC/MS/MS

800.000/chỉ tiêu đầu tiên 

24

Kháng sinh nhóm Sulfonamides:

- Chỉ tiêu thứ 2: bằng 50% chỉ tiêu đầu tiên

- Từ chỉ tiêu thứ 3 trở đi thu thêm 100.000 đồng cho mỗi chỉ tiêu

LC/MS/MS

800.000/chỉ tiêu đầu tiên

25

Hàm lượng Kháng sinh nhóm Macrolides:

- Chỉ tiêu thứ 2: bằng 50% chỉ tiêu đầu

- Từ chỉ tiêu thứ 3 trở đi thu thêm 100.000 đồng cho mỗi chỉ tiêu

LC/MS/MS

 800.000/chỉ tiêu đầu tiên 

26

Hàm lượng kim loại: đồng, sắt, kẽm (cho mỗi chất)

AAS

600.000

27

Hàm lượng kim loại: natri, kali, magie, canxi (cho mỗi chất)

AAS

500.000

28

Hàm lượng kim loại: thiếc, antimon, niken, crom (cho mỗi chất)

AAS

700.000

29

Hàm lượng Selen (Se)

AAS

700.000

V. KHÁM SỨC KHẺ ĐỊNH KỲ

TT

Danh mục

Đơn vị tính

Mức thu

Ghi chú

1

Khám lâm sàng tổng quát theo các chuyên khoa

Người

70.000

2

Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động

Đồng/mẫu

63.000

3

Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số

Đồng/mẫu

35.000

4

Xét nghiệm đường huyết

Đồng/xét nghiệm

26.000

5

Xét nghiệm Viêm gan B

Đồng/xét nghiệm

52.000

6

Xét nghiệm Viêm gan C

Đồng/xét nghiệm

60.000

7

Xét nghiệm sinh hóa máu

Đồng/xét nghiệm

189.000

8

Siêu âm tổng quát

Đồng/mẫu

35.000

9

Chụp X quang tim phổi

Đồng/phim

42.000

10

Điện tim

Đồng/người

65.000

11

Xét nghiệm HPV (Ung thư cổ tử cung)

Đồng/mẫu

368.000

12

Định lượng HBV

Đồng/mẫu

650.000

13

Định lượng HCV

Đồng/mẫu

810.000

14

Nội soi Tai mũi họng

Đồng/người

180.000


VI.
ĐO KIỂM MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG

TT

Nội dung

Đơn vị tính

Đơn giá

(đồng/mẫu)

Ghi chú

1

Đo vi khí hậu (Nhiệt độ, độ ẩm, vận tốc gió)

Mẫu

56.000

 

2

Đo bức xạ nhiệt

Mẫu

56.000

 

3

Đo ánh sáng

Mẫu

18.000

 

4

Rung tần số cao

Mẫu

70.000

 

5

Rung tần số thấp

Mẫu

42.000

 

6

Đo ồn phân tich theo giải tần

Mẫu

84.000

 

7

Đo điện từ trường tần số công nghiệp

Mẫu

56.000

 

8

Đo điện từ trường tần số cao

Mẫu

90.000

 

9

Đo liều xuất phóng xạ

Mẫu

250.000

 

10

Đo bụi toàn phần - trọng lượng (mẫu thời điểm)

Mẫu

91.000

 

11

Đo bụi hô hấp - trọng lượng (mẫu thời điểm)

Mẫu

140.000

 

12

Đo bụi PM10 (Trọng lượng, kích thước <10) mẫu thời điểm

Mẫu

133.000

 

13

Đo hơi khí CO2

Mẫu

140.000

 

14

Đo hơi khí CO

Mẫu

140.000

 

15

Đo hơi khí NO2

Mẫu

140.000

 

16

Đo hơi khí SO2

Mẫu

140.000

 

17

Đo hơi khí H2S

Mẫu

140.000

 

18

Đo hơi khí NH3

Mẫu

140.000

 

19

Đo hơi khí HCL

Mẫu

140.000

 

20

Đo hơi khí H2SO4

Mẫu

140.000

 

21

Đo hơi khí Clo

Mẫu

140.000

 

22

Đo hơi Benzen

Mẫu

350.000

 

23

Đo hơi khí Toluen

Mẫu

350.000

 

24

Bụi chứa hóa chất phân tích (SIO2 gây bụi phổi)

Mẫu

182.000

 

25

Phân tích silic tự do trong bụi

Mẫu

280.000

 

26

Đo hơi khí kim loại: Pb, Cu…..

Mẫu

140.000

 

27

Cầu khuẩn tan máu

Mẫu

112.000

 

28

Vi khuẩn hiếu khí

Mẫu

103.000

 

29

Nấm mốc

Mẫu

106.000

 


Chi tiết xin liên hệ:
                                  - Tiêm phòng vắc xin – Bs. Long Thị Liên - Điện thoại: 0281.3810 922 

                                  - Các loại Xét nghiệm: CN. Vi Thị Chuyên - 0281.3878 069



Những điều cần biết về bệnh dại
  • Những điều cần biết về bệnh dại
  • Khuyến cáo tiêm nhắc lại vắc xin phòng COVID-19
  • Bản tin phòng chống dịch Covid - 19 (Ngày 10/3/2022)
1 2 3 4 5  ... 
image

  • Hôm nay: 21
  • Trong tuần: 9 891
  • Tất cả: 1169725
THÔNG TIN LIÊN HỆ
  • Địa chỉ: Số nhà 96, Tổ 10, phường Nguyễn Thị Minh Khai, Bắc Kạn
  • Email: ttksbt@backan.gov.vn
  • Điện thoại: (0209) 3870943
Đăng nhập