Bảng giá thu phí Y tế dự phòng
05/10/2016
Trung tâm Y tế dự phòng Dự Phòng Mọi chi tiết xin liên hệ:
Tiêm phòng vắc xin – Điện thoại: 0281.3810 922
Các loại Xét nghiệm: 0281.3878 069
I. Tiêm phòng vắc xin
Cập nhật đến ngày 10/10/2016
Đơn vị tính: Đồng./.
STT
|
Hoạt chất
|
Tên hàng
|
Nước sản xuất
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Tình trạng vắc xin
|
01
|
Vaccine phòng dại
|
Abhayrab
|
Ấn Độ
|
Mũi tiêm
|
183.000
|
Còn
|
02
|
Huyết thanh kháng dại
|
SAR
|
Nha Trang
|
Mũi tiêm
|
357.000
|
Còn
|
03
|
Huyết thanh phòng chống uốn ván
|
SAT
|
Nha Trang
|
Mũi tiêm
|
35.000
|
Còn
|
04
|
Vaccine viêm gan B
|
Heberbiovac HB
|
Cu Ba
|
Mũi tiêm
|
92.000
|
Còn
|
05 |
Vaccine viêm gan B
|
HEPAVAX-Gene TF (Người lớn và trẻ em ≥ 10 tuổi) |
Hàn Quốc |
Mũi tiêm
|
110.000 |
Còn
|
06
|
Vaccine phòng Quai bị
|
Pavivac
|
Czech
|
02 Mũi tiêm
|
164.000
|
Hết
|
07
|
Vaccine phòng Cúm
|
Ifluvac
|
Hà Lan
|
Mũi tiêm
|
217.000
|
Còn
|
08 |
Vaccine phòng Cúm
|
Vaxigrip 0,5ml
|
Pháp
|
Mũi tiêm
|
224.500
|
Hết |
09 |
Vaccine phòng Cúm
|
GC FLU PFS |
Korea |
Mũi tiêm
|
197.000 |
Còn
|
10
|
Vaccine phòng thủy đậu
|
Varivax
|
USA
|
Mũi tiêm
|
730.000
|
Hết
|
11
|
Vaccine phòng thủy đậu
|
Varicella Vaccine - GCC
|
Korea
|
Mũi tiêm
|
567.000
|
Còn
|
12
|
Vaccine phòng ung thư cổ tử cung
|
Gardasil Inj
|
USA
|
Mũi tiêm
|
1.516.000
|
Còn
|
13
|
Vaccine phòng tiêu chảy cấp
|
Rotarix
|
Belgien
|
Lần uống
|
804.000
|
Còn
|
14
|
Vaccine viêm não Nhật Bản B
|
RS.JEV
|
Chi Na
|
Mũi tiêm
|
189.000
|
Còn
|
15
|
Vaccine viêm não mô cầu BC
|
VA-Mengoc-BC
|
Cu Ba
|
Mũi tiêm
|
170.000
|
Hết
|
16
|
Vaccine phế cầu khuẩn
|
Synflorix
|
Bỉ
|
Mũi tiêm
|
891.000
|
Còn
|
17
|
Vaccine Sởi-Quai bị-Rubella
|
MMR
|
Mỹ
|
Mũi tiêm
|
166.000
|
Còn
|
II. Xét nghiệm phát hiện bệnh
TT
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu
|
I
|
Xét nghiệm máu - Xét nghiệm nước tiểu
|
|
|
1
|
Nghiệm pháp nạp Glucose
|
đồng/xét nghiệm
|
30.000
|
2
|
Glucose
|
đồng/xét nghiệm
|
26.000
|
3
|
Cholesterol
|
đồng/xét nghiệm
|
29.000
|
4
|
HDL, LDL – Cholesterol
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
30.000
|
5
|
Triglycerid
|
đồng/xét nghiệm
|
35.000
|
6
|
Albumin
|
đồng/xét nghiệm
|
26.000
|
7
|
Ure
|
đồng/xét nghiệm
|
30.000
|
8
|
Protein – TP
|
đồng/xét nghiệm
|
26.000
|
9
|
Creatinin
|
đồng/xét nghiệm
|
25.000
|
10
|
Uric acid
|
đồng/xét nghiệm
|
30.000
|
11
|
Hemoglobin
|
đồng/xét nghiệm
|
26.000
|
12
|
Bilirubin-TP; Bilirubin-TT
|
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu
|
25.000
|